What is "What's this called?" in Vietnamese and how to say it?

American English

What's this called?

What's this called?-Cái này gọi là gì?.svg
Vietnamese
Arabic
Bosnian
Brazilian Portuguese
Cantonese Chinese
Catalan
Croatian
Danish
Dutch
Estonian
European Portuguese
French
Galician
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Korean
Mandarin Chinese
Mexican Spanish
Māori
Norwegian
Persian
Polish
Romanian
Russian
Sanskrit
Serbian
Swahili
Swedish
Tagalog
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Yoruba

Cái này gọi là gì?

Start free trial now!

Go fluent!

Not just translations

The app that actually teaches you how to speak the language.

Google Play
Apple Store

Learn the word in this minigame:

More Food Preferences Vocabulary in Vietnamese

American English
Vietnamese
meat
thịt
meat-thịt.svg
flour
bột mì
flour-bột mì.svg
dairy
sản phẩm từ sữa
dairy-sản phẩm từ sữa.svg
vegetarian
người ăn chay
vegetarian-người ăn chay.svg
gluten free
không chứa gluten
gluten free-không chứa gluten.svg
wheat
lúa mỳ
wheat-lúa mỳ.svg
plant-based diet
chế độ ăn toàn thực vật
plant-based diet-chế độ ăn toàn thực vật.svg
Does this contain milk?
Cái này có chứa sữa không?
Does this contain milk?-Cái này có chứa sữa không?.svg
I'm lactose intolerant.
Tôi bị không dung nạp lactose.
I'm lactose intolerant.-Tôi bị không dung nạp lactose..svg
I'm vegan.
Tôi ăn chay.
I'm vegan.-Tôi ăn chay..svg
Does it contain meat, fish, dairy, or eggs?
Món này có chứa thịt, cá, trứng hay sản phẩm từ trứng không?
Does it contain meat, fish, dairy, or eggs?-Món này có chứa thịt, cá, trứng hay sản phẩm từ trứng không?.svg
What's this made of?
Món làm làm từ gì?
What's this made of?-Món làm làm từ gì?.svg
I like
Tôi thích
I'm allergic to peanuts.
Tôi dị ứng với các loại hạt
I'm allergic to peanuts.-Tôi dị ứng với các loại hạt.svg
I change my diet.
Tôi thay đổi chế độ ăn.
I change my diet.-Tôi thay đổi chế độ ăn..svg
thank you
cảm ơn
thank you-cảm ơn.svg
please
vui lòng
please-vui lòng.svg
No problem!
không sao
No problem!-không sao.svg
Do you understand?
Bạn hiểu không?
Do you understand?-Bạn hiểu không?.svg
Can you repeat that?
Bạn nhắc lại được không?
Can you repeat that?-Bạn nhắc lại được không?.svg
Sorry!
xin lỗi
Sorry!-xin lỗi.svg
Do you speak English?
Bạn có nói tiếng Anh không?
Do you speak English?-Bạn có nói tiếng Anh không?.svg
Excuse me!
Xin lỗi
Excuse me!-Xin lỗi.svg
You're welcome!
không có gì
You're welcome!-không có gì.svg
Can you help me?
Bạn giúp tôi được không?
Can you help me?-Bạn giúp tôi được không?.svg
Write it down!
viết lại
Write it down!-viết lại.svg
credit card
thẻ tín dụng
credit card-thẻ tín dụng.svg
shopping bag
túi mua sắm
shopping bag-túi mua sắm.svg
That one!
cái đó
That one!-cái đó.svg
How many?
Bao nhiêu cái?
How many?-Bao nhiêu cái?.svg
One more!
thêm một
One more!-thêm một.svg
One less!
bớt một
One less!-bớt một.svg
Too expensive!
quá đắt
Too expensive!-quá đắt.svg
Anything else?
Muốn gì khác không?
Anything else?-Muốn gì khác không?.svg
No, that's all.
không, đủ rồi
No, that's all.-không, đủ rồi.svg
cash only
chỉ tiền mặt
cash only-chỉ tiền mặt.svg
A cheaper one.
cái rẻ hơn
A cheaper one.-cái rẻ hơn.svg
half
nửa
half-nửa.svg
All of it.
toàn bộ
All of it.-toàn bộ.svg
This one!
cái này
This one!-cái này.svg
I buy
Tôi mua
Can I pay with credit card?
Tôi trả thẻ được không?
Can I pay with credit card?-Tôi trả thẻ được không?.svg
I don't want.
Tôi không muốn
I don't want.-Tôi không muốn.svg
wallet
wallet-ví.svg
doctor
bác sĩ
doctor-bác sĩ.svg
police car
xe cảnh sát
police car-xe cảnh sát.svg
police
cảnh sát
police-cảnh sát.svg
telephone
điện thoại
telephone-điện thoại.svg
I don't know.
Tôi không biết.
I don't know.-Tôi không biết..svg
I call
Tôi gọi
I need water.
Tôi cần nước
I need water.-Tôi cần nước.svg
Help!
Cứu!
Help!-Cứu!.svg
Please wait!
xin hãy đợi
Please wait!-xin hãy đợi.svg
I'm lost.
tôi bị lạc
I'm lost.-tôi bị lạc.svg
I'm sick.
tôi bị ốm
I'm sick.-tôi bị ốm.svg
I lost my wallet.
Tôi mất ví rồi.
I lost my wallet.-Tôi mất ví rồi..svg
Can I use your mobile?
Tôi mượn điện thoại của bạn được không?
Can I use your mobile?-Tôi mượn điện thoại của bạn được không?.svg
Slow down!
chậm lại
Slow down!-chậm lại.svg
ok
đồng ý
ok-đồng ý.svg
Good morning!
chào buổi sáng
Good morning!-chào buổi sáng.svg
Fine, thank you.
Tôi khỏe, cảm ơn.
Fine, thank you.-Tôi khỏe, cảm ơn..svg
And you?
Bạn thế nào?
And you?-Bạn thế nào?.svg
Me too.
tôi cũng thế
Me too.-tôi cũng thế.svg
How are you?
Bạn khỏe không?
How are you?-Bạn khỏe không?.svg
Thanks for your help.
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
Thanks for your help.-Cảm ơn bạn đã giúp đỡ..svg
Sorry I'm late.
Xin lỗi, tôi tới trễ.
Sorry I'm late.-Xin lỗi, tôi tới trễ..svg
What do you think?
Bạn nghĩ thế nào?
What do you think?-Bạn nghĩ thế nào?.svg
How was your weekend?
Cuối tuần của bạn thế nào?
How was your weekend?-Cuối tuần của bạn thế nào?.svg
It was OK, thanks.
Cũng được, cảm ơn.
It was OK, thanks.-Cũng được, cảm ơn..svg
we work together
Chúng tôi cùng làm việc
we work together-Chúng tôi cùng làm việc.svg
colleague
đồng nghiệp
colleague-đồng nghiệp.svg
we sit next to each other
Chúng tôi ngồi cạnh nhau
we sit next to each other-Chúng tôi ngồi cạnh nhau.svg
project
dự án
project-dự án.svg
coffee break
giờ giải lao
coffee break-giờ giải lao.svg
small talk
chuyện tán gẫu
small talk-chuyện tán gẫu.svg
we go out to lunch
Chúng tôi ra ngoài ăn trưa
we go out to lunch-Chúng tôi ra ngoài ăn trưa.svg
I ask for advice
Tôi hỏi lời khuyên
I ask for advice-Tôi hỏi lời khuyên.svg
office party
tiệc văn phòng
office party-tiệc văn phòng.svg
empathy
sự đồng cảm
empathy-sự đồng cảm.svg
team player
có kỹ năng làm việc nhóm
team player-có kỹ năng làm việc nhóm.svg
I listen
Tôi nghe
we have a meeting
chúng tôi có cuộc họp
we have a meeting-chúng tôi có cuộc họp.svg
school
trường học
school-trường học.svg
computer
máy vi tính
computer-máy vi tính.svg
chair
ghế
chair-ghế.svg
book
sách
book-sách.svg
classroom
phòng học
classroom-phòng học.svg
notebook
sổ tay
notebook-sổ tay.svg
pen
bút
pen-bút.svg
pencil
bút chì
pencil-bút chì.svg
backpack
ba lô
backpack-ba lô.svg
desk
bàn làm việc
desk-bàn làm việc.svg
school photos
ảnh nhà trường
school photos-ảnh nhà trường.svg
parents
cha mẹ
parents-cha mẹ.svg
crazy
điên khùng
crazy-điên khùng.svg
poop
phân
poop-phân.svg
baby rattle
lục lạc
baby rattle-lục lạc.svg
potty
potty-bô.svg
hug
ôm
hug-ôm.svg
cursing
chửi rủa
cursing-chửi rủa.svg

How "What's this called?" is said across the globe.

HungarianEnnek mi a neve?
Korean이건 뭐라고 불러요?
Japaneseこれはなんといいますか?
FrenchComment est-ce que ça s'appelle ?
Mandarin Chinese这叫什么?
ItalianCome si chiama?
GermanWie heißt das hier?
RussianКак это называется?
Brazilian PortugueseQual é o nome disso?
Hebrewאיך זה נקרא?
Arabicما اسم هذا؟
TurkishBu nedir?
DanishHvad hedder det?
SwedishVad heter det?
NorwegianHva heter dette?
Hindiइसे क्या कहते हैं?
TagalogAno ang tawag dito?
DutchHoe heet dit?
IcelandicHvað kallast þetta?
IndonesianApa nama benda ini?
British EnglishWhat is this called?
Mexican Spanish¿Cómo llaman a esto?
European PortugueseComo se chama isto?
Cantonese Chinese這叫甚麼?
Thaiนี่เรียกว่าอะไรคะ
PolishJak to się nazywa?
MāoriHe aha te ingoa o tēnei?
GreekΠώς το λένε;
Persianاسم این چیست؟
EstonianKuidas seda kutsutakse?
CroatianKako se ovo zove?
SerbianКако се ово зове?
BosnianKako se ovo zove?
SwahiliHii inaitwaje?
YorubaKí ni à ńpe èyí?
UkrainianЯк це називається?
CatalanCom es diu això?
GalicianComo se lle di a isto?