Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Getting Around
/
What's this called?
What is "What's this called?" in Vietnamese and how to say it?
American English
What's this called?
Vietnamese
Cái này gọi là gì?
Learn the word in this minigame:
More Getting Around Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
How far?
Bao xa?
Is it near?
Có gần không?
How long to get to the airport?
Đến sân bay mất bao lâu?
On the left.
bên trái
On the right.
bên phải
Leave at what time?
Đi lúc mấy giờ?
today
hôm nay
tomorrow
ngày mai
yesterday
hôm qua
now
ngay
later
sau
What time is it?
Mấy giờ rồi?
To the airport please!
Xin cho đến sân bay!
Slow down!
chậm lại
It's 3 o'clock.
3 giờ.
Can you take my photo?
Bạn chụp ảnh giúp tôi được không?
Can I take your photo?
Tôi có thể chụp ảnh bạn được không?
Do you speak English?
Bạn có nói tiếng Anh không?
I need water.
Tôi cần nước
Help!
Cứu!
I'm lost.
tôi bị lạc
Can you help me?
Bạn giúp tôi được không?
Write it down!
viết lại
Watch out!
coi chừng
I lost my wallet.
Tôi mất ví rồi.
Can I use your mobile?
Tôi mượn điện thoại của bạn được không?
Are you from here?
Bạn có phải người ở đây?
Repeat!
nhắc lại
Speak slowly!
nói chậm lại
thank you
cảm ơn
please
vui lòng
No problem!
không sao
Do you understand?
Bạn hiểu không?
Can you repeat that?
Bạn nhắc lại được không?
Sorry!
xin lỗi
Excuse me!
Xin lỗi
You're welcome!
không có gì
credit card
thẻ tín dụng
shopping bag
túi mua sắm
That one!
cái đó
How many?
Bao nhiêu cái?
One more!
thêm một
One less!
bớt một
Too expensive!
quá đắt
Anything else?
Muốn gì khác không?
No, that's all.
không, đủ rồi
cash only
chỉ tiền mặt
A cheaper one.
cái rẻ hơn
half
nửa
All of it.
toàn bộ
This one!
cái này
I buy
Tôi mua
Can I pay with credit card?
Tôi trả thẻ được không?
I don't want.
Tôi không muốn
wallet
ví
doctor
bác sĩ
police car
xe cảnh sát
police
cảnh sát
telephone
điện thoại
I don't know.
Tôi không biết.
I call
Tôi gọi
Please wait!
xin hãy đợi
I'm sick.
tôi bị ốm
ok
đồng ý
Good morning!
chào buổi sáng
Fine, thank you.
Tôi khỏe, cảm ơn.
And you?
Bạn thế nào?
Me too.
tôi cũng thế
How are you?
Bạn khỏe không?
Thanks for your help.
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
Sorry I'm late.
Xin lỗi, tôi tới trễ.
What do you think?
Bạn nghĩ thế nào?
How was your weekend?
Cuối tuần của bạn thế nào?
It was OK, thanks.
Cũng được, cảm ơn.
we work together
Chúng tôi cùng làm việc
colleague
đồng nghiệp
we sit next to each other
Chúng tôi ngồi cạnh nhau
project
dự án
coffee break
giờ giải lao
small talk
chuyện tán gẫu
we go out to lunch
Chúng tôi ra ngoài ăn trưa
I ask for advice
Tôi hỏi lời khuyên
office party
tiệc văn phòng
empathy
sự đồng cảm
team player
có kỹ năng làm việc nhóm
I listen
Tôi nghe
we have a meeting
chúng tôi có cuộc họp
school
trường học
computer
máy vi tính
chair
ghế
book
sách
classroom
phòng học
notebook
sổ tay
pen
bút
pencil
bút chì
backpack
ba lô
desk
bàn làm việc
school photos
ảnh nhà trường
meat
thịt
flour
bột mì
How "What's this called?" is said across the globe.
Hungarian
Ennek mi a neve?
Korean
뭐라고 불러요?
Castilian Spanish
NOTAVAILABLE
Japanese
これはなんといいますか?
French
Comment est-ce que ça s'appelle ?
Mandarin Chinese
这叫什么?
Italian
Come si chiama?
German
Wie heißt das hier?
Russian
Как это называется?
Brazilian Portuguese
Qual é o nome disso?
Hebrew
איך זה נקרא?
Arabic
ما اسم هذا؟
Turkish
Bu nedir?
Danish
Hvad hedder det?
Swedish
Vad heter det?
Norwegian
Hva heter dette?
Hindi
इसे क्या कहते हैं?
Tagalog
Ano ang tawag dito?
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
Hoe heet dit?
Icelandic
Hvað kallast þetta?
Indonesian
Apa nama benda ini?
British English
What is this called?
Mexican Spanish
¿Cómo llaman a esto?
European Portuguese
Como se chama isto?
Cantonese Chinese
這叫甚麼?
Thai
นี่เรียกว่าอะไรคะ
Polish
Jak to się nazywa?
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
Πώς το λένε;
Finnish
NOTAVAILABLE
Persian
اسم این چیست؟
Estonian
Kuidas seda kutsutakse?
Croatian
Kako se ovo zove?
Serbian
Како се ово зове?
Bosnian
Kako se ovo zove?
Sanskrit
Swahili
Hii inaitwaje?
Yoruba
Kí ni à ńpe èyí?
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
Як це називається?
Catalan
Com es diu això?
Galician
Como se lle di a isto?
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel