Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Essentials 01 - Day-tripper
/
I need water.
What is the Vietnamese word for "I need water."?
American English
I need water.
Vietnamese
Tôi cần nước
Learn the word in this minigame:
More Essentials 01 - Day-tripper Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
yes
có
no
không
hi
xin chào
thank you
cảm ơn
please
vui lòng
toilet
nhà vệ sinh
restaurant
nhà hàng
closed
đóng cửa
open
mở cửa
The bill, please!
cho tôi tính tiền
How much?
Bao nhiêu tiền?
Menu, please!
cho xin thực đơn
Sorry!
xin lỗi
Do you speak English?
Bạn có nói tiếng Anh không?
Help!
Cứu!
What's this called?
Cái này gọi là gì?
What time is it?
Mấy giờ rồi?
I'm lost.
tôi bị lạc
Can you help me?
Bạn giúp tôi được không?
Write it down!
viết lại
Watch out!
coi chừng
I lost my wallet.
Tôi mất ví rồi.
Can I use your mobile?
Tôi mượn điện thoại của bạn được không?
Slow down!
chậm lại
It's 3 o'clock.
3 giờ.
Are you from here?
Bạn có phải người ở đây?
Repeat!
nhắc lại
Speak slowly!
nói chậm lại
snack
bữa ăn nhẹ
We're going on a road trip!
Chúng ta sẽ lái xe đi chơi!
scenic route
cung đường thơ mộng
Look at that!
Nhìn kìa!
We missed the exit.
Chúng ta lỡ mất đường ra rồi.
Let's check the GPS again.
Hãy kiểm tra lại GPS xem sao.
How about some music?
Bật nhạc chứ nhỉ?
singing in the car
hát trong xe
I'm bored
Tôi chán quá.
I need to stretch my legs.
Tôi phải duỗi tay chân.
I need a toilet.
Tôi cần đi vệ sinh.
There's a rest area coming up.
Sắp có trạm nghỉ rồi.
We're low on gas.
Chúng ta sắp hết xăng.
We're making good time.
Chúng tôi còn dư dả thời gian.
bumper-to-bumper traffic
tắc cứng
credit card
thẻ tín dụng
wallet
ví
doctor
bác sĩ
police car
xe cảnh sát
police
cảnh sát
telephone
điện thoại
I don't know.
Tôi không biết.
I call
Tôi gọi
Please wait!
xin hãy đợi
I'm sick.
tôi bị ốm
You're welcome!
không có gì
billboard
bảng quảng cáo
"I need water." in 45 More Languages.
Hungarian
Vizet szeretnék.
Korean
물이 필요해요
Castilian Spanish
Necesito agua
Japanese
みずをください
French
J'ai besoin d'eau.
Mandarin Chinese
我要水
Italian
Avrei bisogno di un po’ d’acqua
German
Ich brauche Wasser.
Russian
Мне нужна вода.
Brazilian Portuguese
Preciso de água.
Hebrew
אני צריכה מים
Arabic
أحتاج ماءً
Turkish
Su istiyorum.
Danish
Jeg har brug for vand.
Swedish
jag skulle behöva lite vatten
Norwegian
NOTAVAILABLE
Hindi
मुझे पानी चाहिए
Tagalog
Kailangan ko ng tubig
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
Ik heb water nodig
Icelandic
Get ég fengið vatn.
Indonesian
Aku perlu air.
British English
I need water.
Mexican Spanish
Necesito agua
European Portuguese
Queria água.
Cantonese Chinese
我需要水。
Thai
ฉันขอน้ำเปล่าค่ะ
Polish
Potrzebuję wody.
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
Χρειάζομαι νερό
Finnish
Tarvitsen vettä.
Persian
من آب میخواهم
Estonian
Mul on vett vaja.
Croatian
Trebam vodu.
Serbian
Треба ми вода.
Bosnian
Potrebna mi je voda.
Sanskrit
Swahili
nahitaji maji.
Yoruba
Mo nílò omi.
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
Мені потрібна вода.
Catalan
Necessito aigua.
Galician
Preciso auga.
Romanian
Irish
Tá uisce de dhíth orm.
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel