What is the Vietnamese word for "Thank you"?

American English

thank you

thank you-cảm ơn.svg
Vietnamese
Arabic
Bosnian
Brazilian Portuguese
Cantonese Chinese
Castilian Spanish
Catalan
Croatian
Danish
Dutch
Esperanto
Estonian
European Portuguese
Finnish
French
Galician
German
Greek
Hawaiian
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Irish
Italian
Japanese
Korean
Mandarin Chinese
Mexican Spanish
Māori
Norwegian
Persian
Polish
Romanian
Russian
Samoan
Sanskrit
Serbian
Swahili
Swedish
Tagalog
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Yoruba

cảm ơn

Start free trial now!

Go fluent!

Not just translations

The app that actually teaches you how to speak the language.

Google Play
Apple Store

Learn the word in this minigame:

More Starter Pack Vocabulary in Vietnamese

American English
Vietnamese
yes
yes-có.svg
no
không
no-không.svg
ok
đồng ý
ok-đồng ý.svg
hi
xin chào
hi-xin chào.svg
bye
tạm biệt
bye-tạm biệt.svg
please
vui lòng
please-vui lòng.svg
and
and-và.svg
or
hoặc
or-hoặc.svg
this
cái này
this-cái này.svg
big
to
big-to.svg
small
nhỏ
small-nhỏ.svg
I like
Tôi thích
I am happy.
Tôi rất vui
I am happy.-Tôi rất vui.svg
bread
bánh mì
bread-bánh mì.svg
car
xe hơi
car-xe hơi.svg
bank
ngân hàng
bank-ngân hàng.svg
party
bữa tiệc
party-bữa tiệc.svg
shirt
áo sơ mi
shirt-áo sơ mi.svg
house
nhà
house-nhà.svg
sunglasses
kính râm
sunglasses-kính râm.svg
dog
chó
dog-chó.svg
book
sách
book-sách.svg
city
thành phố
city-thành phố.svg
I love you!
Em yêu anh!
I love you!-Em yêu anh!.svg
my family
gia đình tôi
my family-gia đình tôi.svg
Cheers!
cụng ly
Cheers!-cụng ly.svg
credit card
thẻ tín dụng
credit card-thẻ tín dụng.svg
bill
hóa đơn
bill-hóa đơn.svg
tip
tiền boa
tip-tiền boa.svg
The bill, please!
cho tôi tính tiền
The bill, please!-cho tôi tính tiền.svg
cash only
chỉ tiền mặt
cash only-chỉ tiền mặt.svg
Together or separate?
Trả chung hay trả riêng ạ?
Together or separate?-Trả chung hay trả riêng ạ?.svg
You're welcome!
không có gì
You're welcome!-không có gì.svg
Can I pay with credit card?
Tôi trả thẻ được không?
Can I pay with credit card?-Tôi trả thẻ được không?.svg
No problem!
không sao
No problem!-không sao.svg
Do you understand?
Bạn hiểu không?
Do you understand?-Bạn hiểu không?.svg
What's this called?
Cái này gọi là gì?
What's this called?-Cái này gọi là gì?.svg
Can you repeat that?
Bạn nhắc lại được không?
Can you repeat that?-Bạn nhắc lại được không?.svg
Sorry!
xin lỗi
Sorry!-xin lỗi.svg
Do you speak English?
Bạn có nói tiếng Anh không?
Do you speak English?-Bạn có nói tiếng Anh không?.svg
Excuse me!
Xin lỗi
Excuse me!-Xin lỗi.svg
Can you help me?
Bạn giúp tôi được không?
Can you help me?-Bạn giúp tôi được không?.svg
Write it down!
viết lại
Write it down!-viết lại.svg
it
it-nó.svg
wallet
wallet-ví.svg
doctor
bác sĩ
doctor-bác sĩ.svg
police car
xe cảnh sát
police car-xe cảnh sát.svg
police
cảnh sát
police-cảnh sát.svg
telephone
điện thoại
telephone-điện thoại.svg
I don't know.
Tôi không biết.
I don't know.-Tôi không biết..svg
I call
Tôi gọi
I need water.
Tôi cần nước
I need water.-Tôi cần nước.svg
Help!
Cứu!
Help!-Cứu!.svg
Please wait!
xin hãy đợi
Please wait!-xin hãy đợi.svg
I'm lost.
tôi bị lạc
I'm lost.-tôi bị lạc.svg
I'm sick.
tôi bị ốm
I'm sick.-tôi bị ốm.svg
I lost my wallet.
Tôi mất ví rồi.
I lost my wallet.-Tôi mất ví rồi..svg
Can I use your mobile?
Tôi mượn điện thoại của bạn được không?
Can I use your mobile?-Tôi mượn điện thoại của bạn được không?.svg
Slow down!
chậm lại
Slow down!-chậm lại.svg
Good morning!
chào buổi sáng
Good morning!-chào buổi sáng.svg
Fine, thank you.
Tôi khỏe, cảm ơn.
Fine, thank you.-Tôi khỏe, cảm ơn..svg
And you?
Bạn thế nào?
And you?-Bạn thế nào?.svg
Me too.
tôi cũng thế
Me too.-tôi cũng thế.svg
How are you?
Bạn khỏe không?
How are you?-Bạn khỏe không?.svg
Thanks for your help.
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
Thanks for your help.-Cảm ơn bạn đã giúp đỡ..svg
Sorry I'm late.
Xin lỗi, tôi tới trễ.
Sorry I'm late.-Xin lỗi, tôi tới trễ..svg
What do you think?
Bạn nghĩ thế nào?
What do you think?-Bạn nghĩ thế nào?.svg
How was your weekend?
Cuối tuần của bạn thế nào?
How was your weekend?-Cuối tuần của bạn thế nào?.svg
It was OK, thanks.
Cũng được, cảm ơn.
It was OK, thanks.-Cũng được, cảm ơn..svg
wheelchair
xe lăn
wheelchair-xe lăn.svg
I have restricted mobility.
Tôi gặp khó khăn khi di chuyển.
I have restricted mobility.-Tôi gặp khó khăn khi di chuyển..svg
I use a powerchair.
Tôi dùng xe lăn điện.
I use a powerchair.-Tôi dùng xe lăn điện..svg
I use a rollator.
Tôi dùng khung tập đi.
I use a rollator.-Tôi dùng khung tập đi..svg
Can I visit the museum with a wheelchair?
Tôi có thể tham quan bảo tàng bằng xe lăn được không?
Can I visit the museum with a wheelchair?-Tôi có thể tham quan bảo tàng bằng xe lăn được không?.svg
Do you have an accessible entrance?
Có lối vào cho người khuyết tật không?
Do you have an accessible entrance?-Có lối vào cho người khuyết tật không?.svg
Is there a ramp?
Có dốc đi lên không?
Is there a ramp?-Có dốc đi lên không?.svg
Are there any stairs?
Có cầu thang nào không?
Are there any stairs?-Có cầu thang nào không?.svg
hand rail
tay vịn
hand rail-tay vịn.svg
I can walk a bit.
Tôi có thể đi bộ một đoạn.
I can walk a bit.-Tôi có thể đi bộ một đoạn..svg
walking cane
gậy chống
walking cane-gậy chống.svg
I cannot walk at all.
Tôi hoàn toàn không thể đi bộ được.
I cannot walk at all.-Tôi hoàn toàn không thể đi bộ được..svg
accessible toilet
nhà vệ sinh cho người khuyết tật
accessible toilet-nhà vệ sinh cho người khuyết tật.svg
Is there a shower chair?
Có ghế ngồi trong phòng tắm không?
Is there a shower chair?-Có ghế ngồi trong phòng tắm không?.svg
three
ba
three-ba.svg
mouth
miệng
mouth-miệng.svg
tooth
răng
tooth-răng.svg
bathroom
phòng tắm
bathroom-phòng tắm.svg
thirty
ba mươi
thirty-ba mươi.svg
birthday
sinh nhật
birthday-sinh nhật.svg
Anything else?
Muốn gì khác không?
Anything else?-Muốn gì khác không?.svg
month
tháng
month-tháng.svg
I think
Tôi nghĩ
pumpkin
bí ngô
pumpkin-bí ngô.svg
dessert
đồ tráng miệng
dessert-đồ tráng miệng.svg
dinner
bữa tối
dinner-bữa tối.svg
delicious
ngon
delicious-ngon.svg
Enjoy your meal!
thưởng thức bữa ăn
Enjoy your meal!-thưởng thức bữa ăn.svg
November
tháng Mười Một
November-tháng Mười Một.svg
friend
bạn
friend-bạn.svg
gobble
gộp gộp
gobble-gộp gộp.svg

Example sentences

American EnglishThank you for helping me.

How To Say "Thank you" In 45 Languages.

Hungarianköszönöm
Korean감사합니다
Castilian Spanishgracias
Japaneseありがとうございます
Frenchmerci
Mandarin Chinese谢谢
Italiangrazie
Germandanke
Russianспасибо
Brazilian Portugueseobrigado
Hebrewתודה
Arabicشكرا
Turkishteşekkür ederim
Danishtak
Swedishtack
Norwegiantakk
Hindiधन्यवाद
Tagalogsalamat
Esperantodankon
Dutchbedankt
Icelandictakk fyrir
Indonesianterima kasih
British Englishthank you
Mexican Spanishgracias
European Portugueseobrigada
Cantonese Chinese多謝
Thaiขอบคุณ
Polishdziękuję
HawaiianMahalo
Māoritēnā koe
SamoanFa'afetai
Greekευχαριστώ
Finnishkiitos
Persianممنون
Estonianaitäh
Croatianhvala
Serbianхвала
Bosnianhvala
Swahiliasante
Yorubao ṣeun
Igbodaalụ
Ukrainianдякую
Catalangràcies
Galiciangrazas
Romanianmulțumesc
Irishgo raibh maith agat