Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Essentials 04 - Globetrotter
/
cash only
How to say "Cash only" in Vietnamese and 51 more useful words.
American English
cash only
Vietnamese
chỉ tiền mặt
Learn the word in this minigame:
More Essentials 04 - Globetrotter Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
twenty
hai mươi
hundred
một trăm
left
trái
right
phải
straight ahead
thẳng về phía trước
forty
bốn mươi
thirty
ba mươi
thousand
nghìn
do not enter
cấm vào
Where are you from?
Bạn đến từ đâu?
What's your name?
Bạn tên là gì?
I'm from
tôi đến từ
I'm lost.
tôi bị lạc
I'm sick.
tôi bị ốm
Stop here!
dừng ở đây
My name is Alex.
Tên tôi là Alex.
credit card
thẻ tín dụng
shopping bag
túi mua sắm
That one!
cái đó
How many?
Bao nhiêu cái?
One more!
thêm một
One less!
bớt một
Too expensive!
quá đắt
Anything else?
Muốn gì khác không?
No, that's all.
không, đủ rồi
A cheaper one.
cái rẻ hơn
half
nửa
All of it.
toàn bộ
This one!
cái này
What's this called?
Cái này gọi là gì?
Can you repeat that?
Bạn nhắc lại được không?
I buy
Tôi mua
Can I pay with credit card?
Tôi trả thẻ được không?
I don't want.
Tôi không muốn
thank you
cảm ơn
bill
hóa đơn
tip
tiền boa
The bill, please!
cho tôi tính tiền
You're welcome!
không có gì
coupon
phiếu giảm giá
cashier
thu ngân
weight
cân nặng
chewing gum
kẹo cao su
barcode
mã vạch
cash register
máy tính tiền
conveyor belt
băng chuyền
barcode scanner
máy quét mã vạch
loyalty card
thẻ thành viên thân thiết
self-service
tự phục vụ
I pay
Tôi trả tiền
Can you help me?
Bạn giúp tôi được không?
How To Say "Cash only" In 45 Languages.
Hungarian
csak készpénz
Korean
현금만 가능
Castilian Spanish
solo efectivo
Japanese
げんきんのみ
French
en espèces uniquement
Mandarin Chinese
只收现金
Italian
solo contanti
German
Nur gegen Barzahlung
Russian
только наличные
Brazilian Portuguese
pagamento em dinheiro
Hebrew
מזומן בלבד
Arabic
النقد فقط
Turkish
sadece nakit
Danish
kun kontant
Swedish
endast kontanter
Norwegian
Kun kontanter
Hindi
केवल नगद
Tagalog
cash lang
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
alleen contant
Icelandic
aðeins reiðufé
Indonesian
kontan saja
British English
cash only
Mexican Spanish
Solamente efectivo
European Portuguese
Só dinheiro
Cantonese Chinese
只收現金
Thai
เฉพาะเงินสด
Polish
płatność tylko gotówką
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
μόνο μετρητά
Finnish
vain käteinen
Persian
پول نقد پرداخت کنید
Estonian
ainult sularahas
Croatian
samo gotovina
Serbian
само готовина
Bosnian
samo gotovina
Sanskrit
Swahili
pesa taslimu pekee
Yoruba
owó nìkan
Igbo
Naanị ego
Ukrainian
тільки готівка
Catalan
Galician
Romanian
Irish
airgead tirim amháin
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel