Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Essentials 03 - Nomad
/
Anything else?
How to say "Anything else?" in Vietnamese and 48 more useful words.
American English
Anything else?
Vietnamese
Muốn gì khác không?
Learn the word in this minigame:
More Essentials 03 - Nomad Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
one
một
two
hai
three
ba
four
bốn
five
năm
six
sáu
seven
bảy
eight
tám
nine
chín
ten
mười
Do you understand?
Bạn hiểu không?
Too expensive!
quá đắt
No, that's all.
không, đủ rồi
I'm allergic to peanuts.
Tôi dị ứng với các loại hạt
I am happy.
Tôi rất vui
thank you
cảm ơn
mouth
miệng
tooth
răng
bathroom
phòng tắm
thirty
ba mươi
birthday
sinh nhật
month
tháng
I think
Tôi nghĩ
credit card
thẻ tín dụng
shopping bag
túi mua sắm
That one!
cái đó
How many?
Bao nhiêu cái?
One more!
thêm một
One less!
bớt một
cash only
chỉ tiền mặt
A cheaper one.
cái rẻ hơn
half
nửa
All of it.
toàn bộ
This one!
cái này
What's this called?
Cái này gọi là gì?
Can you repeat that?
Bạn nhắc lại được không?
I buy
Tôi mua
Can I pay with credit card?
Tôi trả thẻ được không?
I don't want.
Tôi không muốn
waiter
nam phục vụ
waitress
nữ phục vụ
What do you recommend?
Bạn nghĩ nên chọn gì?
delicious
ngon
Enjoy your meal!
thưởng thức bữa ăn
Would you like ice?
Bạn có lấy đá không?
I would like the pasta, please.
Tôi muốn ăn mì.
Would you like a drink?
Bạn muốn uống gì không?
Cheers!
cụng ly
"Anything else?" in 45 More Languages.
Hungarian
Még valamit?
Korean
다른 건 필요 없나요?
Castilian Spanish
¿Algo más?
Japanese
ほかになにかありますか?
French
Désirez-vous autre chose ?
Mandarin Chinese
还有吗?
Italian
Altro?
German
Sonst noch etwas?
Russian
Что-нибудь еще?
Brazilian Portuguese
Mais alguma coisa?
Hebrew
משהו נוסף?
Arabic
هل تريد شيئًا آخر؟
Turkish
Başka bir şey?
Danish
Ellers andet?
Swedish
Något mer?
Norwegian
Noe mer?
Hindi
और कुछ?
Tagalog
May iba pa?
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
Anders nog iets?
Icelandic
Eitthvað fleira?
Indonesian
Ada lagi?
British English
Anything else?
Mexican Spanish
¿Algo más?
European Portuguese
Deseja mais alguma coisa?
Cantonese Chinese
還要甚麼嗎?
Thai
รับอะไรเพิ่มไหมคะ
Polish
Czy coś jeszcze?
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
Τίποτα άλλο;
Finnish
Entä muuta?
Persian
چیز دیگری میخواهید؟
Estonian
Midagi veel?
Croatian
Još nešto?
Serbian
Још нешто?
Bosnian
Još nešto?
Sanskrit
Swahili
Kuna kingine chochote?
Yoruba
Nǹkan mìíràn bí?
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
Щось ще?
Catalan
Galician
Romanian
Irish
An bhfuil aon rud eile uait?
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel