How to say "Delicious" in Vietnamese and 53 more useful words.

American English

delicious

delicious-ngon.svg
Vietnamese
Arabic
Bosnian
Brazilian Portuguese
Cantonese Chinese
Castilian Spanish
Catalan
Croatian
Danish
Dutch
Estonian
European Portuguese
Finnish
French
Galician
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Italian
Japanese
Korean
Mandarin Chinese
Mexican Spanish
Norwegian
Persian
Polish
Romanian
Russian
Sanskrit
Serbian
Swahili
Swedish
Tagalog
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Yoruba

ngon

Start free trial now!

Go fluent!

Not just translations

The app that actually teaches you how to speak the language.

Google Play
Apple Store

Learn the word in this minigame:

More Friendsgiving Vocabulary in Vietnamese

American English
Vietnamese
waiter
nam phục vụ
waiter-nam phục vụ.svg
waitress
nữ phục vụ
waitress-nữ phục vụ.svg
Anything else?
Muốn gì khác không?
Anything else?-Muốn gì khác không?.svg
This one!
cái này
This one!-cái này.svg
What do you recommend?
Bạn nghĩ nên chọn gì?
What do you recommend?-Bạn nghĩ nên chọn gì?.svg
Enjoy your meal!
thưởng thức bữa ăn
Enjoy your meal!-thưởng thức bữa ăn.svg
Would you like ice?
Bạn có lấy đá không?
Would you like ice?-Bạn có lấy đá không?.svg
I would like the pasta, please.
Tôi muốn ăn mì.
I would like the pasta, please.-Tôi muốn ăn mì..svg
Would you like a drink?
Bạn muốn uống gì không?
Would you like a drink?-Bạn muốn uống gì không?.svg
What would you like on the side?
Bạn muốn dùng món phụ nào?
What would you like on the side?-Bạn muốn dùng món phụ nào?.svg
Can I get it to go?
Tôi mua đem về được không?
Can I get it to go?-Tôi mua đem về được không?.svg
I'm allergic to peanuts.
Tôi dị ứng với các loại hạt
I'm allergic to peanuts.-Tôi dị ứng với các loại hạt.svg
Cheers!
cụng ly
Cheers!-cụng ly.svg
tofu
đậu phụ
tofu-đậu phụ.svg
I'm vegan.
Tôi ăn chay.
I'm vegan.-Tôi ăn chay..svg
animal rights
quyền động vật
animal rights-quyền động vật.svg
Does it contain meat, fish, dairy, or eggs?
Món này có chứa thịt, cá, trứng hay sản phẩm từ trứng không?
Does it contain meat, fish, dairy, or eggs?-Món này có chứa thịt, cá, trứng hay sản phẩm từ trứng không?.svg
Do you have oat milk?
Bạn có sữa yến mạch không?
Do you have oat milk?-Bạn có sữa yến mạch không?.svg
Can I please see an ingredients list?
Tôi có thể xem bảng thành phần được không?
Can I please see an ingredients list?-Tôi có thể xem bảng thành phần được không?.svg
Does the pasta contain eggs?
Món mỳ có chứa trứng không?
Does the pasta contain eggs?-Món mỳ có chứa trứng không?.svg
Can you check if the soup is made with vegetable stock?
Bạn có thể kiểm tra xem món súp có được làm từ nước rau củ không được không?
Can you check if the soup is made with vegetable stock?-Bạn có thể kiểm tra xem món súp có được làm từ nước rau củ không được không?.svg
Can I have the salad without the cheese?
Có thể bỏ phô mai khỏi món salad được không?
Can I have the salad without the cheese?-Có thể bỏ phô mai khỏi món salad được không?.svg
nutritional yeast
men dinh dưỡng
nutritional yeast-men dinh dưỡng.svg
Does the dessert contain animal products?
Món tráng miệng có chứa sản phẩm từ động vật không?
Does the dessert contain animal products?-Món tráng miệng có chứa sản phẩm từ động vật không?.svg
I don't need more protein.
Tôi không cần thêm chất đạm.
I don't need more protein.-Tôi không cần thêm chất đạm..svg
What's this made of?
Món làm làm từ gì?
What's this made of?-Món làm làm từ gì?.svg
food truck
xe bán đồ ăn
food truck-xe bán đồ ăn.svg
Does this contain milk?
Cái này có chứa sữa không?
Does this contain milk?-Cái này có chứa sữa không?.svg
food festival
lễ hội ẩm thực
food festival-lễ hội ẩm thực.svg
This dish is very popular.
Món này rất nổi tiếng.
This dish is very popular.-Món này rất nổi tiếng..svg
free samples
ăn thử miễn phí
free samples-ăn thử miễn phí.svg
I'll have what they're having.
Tôi ăn món giống họ.
I'll have what they're having.-Tôi ăn món giống họ..svg
locally-sourced ingredients
nguyên liệu có nguồn gốc địa phương
locally-sourced ingredients-nguyên liệu có nguồn gốc địa phương.svg
Can we get more napkins?
Chúng tôi xin thêm giấy ăn được không?
Can we get more napkins?-Chúng tôi xin thêm giấy ăn được không?.svg
reusable straw
ống hút tái sử dụng
reusable straw-ống hút tái sử dụng.svg
Cash or card?
Tiền mặt hay thẻ?
Cash or card?-Tiền mặt hay thẻ?.svg
Here's your order.
Đây là các món bạn đã gọi.
Here's your order.-Đây là các món bạn đã gọi..svg
thank you
cảm ơn
thank you-cảm ơn.svg
pumpkin
bí ngô
pumpkin-bí ngô.svg
dessert
đồ tráng miệng
dessert-đồ tráng miệng.svg
dinner
bữa tối
dinner-bữa tối.svg
November
tháng Mười Một
November-tháng Mười Một.svg
friend
bạn
friend-bạn.svg
gobble
gộp gộp
gobble-gộp gộp.svg
autumn
mùa thu
autumn-mùa thu.svg
cozy
ấm áp
cozy-ấm áp.svg
I love you!
Em yêu anh!
I love you!-Em yêu anh!.svg
roommates
bạn cùng phòng
roommates-bạn cùng phòng.svg
we go out together
Chúng tôi cùng đi chơi
we go out together-Chúng tôi cùng đi chơi.svg
my family
gia đình tôi
my family-gia đình tôi.svg
homesick
nhớ nhà
homesick-nhớ nhà.svg
chosen family
gia đình tự chọn
chosen family-gia đình tự chọn.svg
I cook
Tôi nấu

How To Say "Delicious" In 45 Languages.

Hungarianfinom
Korean맛있어요
Castilian Spanishdelicioso
Japaneseおいしい
Frenchdélicieux
Mandarin Chinese好吃
Italiansquisito
Germanköstlich
Russianпревосходно
Brazilian Portuguesedelicioso
Hebrewטעימה
Arabicلذيذ
Turkishlezzetli
Danishlækker
Swedishgod
NorwegianNydelig
Hindiस्वादिष्ट
Tagalogmasarap
Dutchheerlijk
Icelandicljúffengt
Indonesianenak
British Englishdelicious
Mexican Spanishdelicioso
European Portuguesedelicioso
Cantonese Chinese美味
Thaiอร่อย
Polishpyszne
Greekνόστιμο
Finnishherkullinen
Persianخوشمزه
Estonianoivaline
Croatianizvrsno
Serbianизврсно
Bosnianizvrsno
Swahililadha tamu
Yorubaàjẹpọ́nnulá
Igboụtọ
Ukrainianсмачно