Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Essentials 03 - Nomad
/
I am happy.
How to say "I am happy." in Vietnamese.
American English
I am happy.
Vietnamese
Tôi rất vui
Learn the word in this minigame:
More Essentials 03 - Nomad Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
one
một
two
hai
three
ba
four
bốn
five
năm
six
sáu
seven
bảy
eight
tám
nine
chín
ten
mười
Do you understand?
Bạn hiểu không?
Too expensive!
quá đắt
Anything else?
Muốn gì khác không?
No, that's all.
không, đủ rồi
I'm allergic to peanuts.
Tôi dị ứng với các loại hạt
hi
xin chào
thank you
cảm ơn
bye
tạm biệt
please
vui lòng
What's your name?
Bạn tên là gì?
Fine, thank you.
Tôi khỏe, cảm ơn.
My name is Alex.
Tên tôi là Alex.
Nice to meet you!
rất vui được gặp bạn
How are you?
Bạn khỏe không?
How's the weather?
Thời tiết dạo này thế nào?
Cheers!
cụng ly
What do you do?
Bạn làm nghề gì?
Are you from here?
Bạn có phải người ở đây?
How old are you?
Bạn bao nhiêu tuổi?
I feel good
Tôi thấy trong người thoải mái
I don't feel good
Tôi không thấy trong người thoải mái
anxious
lo lắng
panic attack
cơn hoảng loạn
phobia
nỗi sợ
I write
Tôi viết
yes
có
no
không
ok
đồng ý
and
và
or
hoặc
this
cái này
big
to
small
nhỏ
I like
Tôi thích
medicine
thuốc
psychologist
nhà tâm lý học
nightmare
ác mộng
personal space
khoảng không cá nhân
mental health
sức khỏe tâm thần
therapy
điều trị
I ask for help
Tôi nhờ giúp đỡ
I talk
Tôi trò chuyện
conversation
cuộc trò chuyện
body language
ngôn ngữ cơ thể
depression
trầm cảm
psychiatrist
bác sĩ tâm lý
truck
xe tải
key smith
hàng khóa
address
địa chỉ
box
hộp
rubber gloves
găng tay cao su
huge
to
tiny
nhỏ xíu
exhausted
kiệt sức
expenses
chi phí sinh hoạt
I pack
Tôi gói đồ
I scrub
tôi cọ bồn vệ sinh
I air out
tôi mở cửa cho thoáng
I arrange
tôi sắp xếp
I live in
tôi sống ở
I complete
tôi hoàn thành
I wipe
tôi lau chùi
I drop
tôi làm đổ
How to say "I am happy." in Vietnamese and in 45 More languages.
Hungarian
Boldog vagyok.
Korean
저는 행복해요
Castilian Spanish
Estoy feliz.
Japanese
うれしい
French
Je suis heureux.
Mandarin Chinese
我很开心
Italian
Sono felice
German
Ich freue mich.
Russian
Я счастлив.
Brazilian Portuguese
Estou feliz.
Hebrew
אני שמחה
Arabic
أنا مسرور
Turkish
Mutlu oldum.
Danish
Jeg er glad
Swedish
Det var kul
Norwegian
Jeg er glad
Hindi
मैं खुश हूँ
Tagalog
Masaya ako
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
Ik ben blij
Icelandic
Ég er glaður
Indonesian
Aku senang.
British English
I am happy.
Mexican Spanish
Yo estoy feliz
European Portuguese
Estou feliz
Cantonese Chinese
我好開心。
Thai
ฉันดีใจค่ะ
Polish
Bardzo się cieszę.
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
Είμαι χαρούμενος.
Finnish
Olen onnellinen
Persian
من خوشحالم.
Estonian
Ma olen õnnelik.
Croatian
Sretan sam.
Serbian
Срећан сам.
Bosnian
Sretan sam.
Sanskrit
Swahili
nina furaha.
Yoruba
Inú mi dùn.
Igbo
Obi dị m ụtọ.
Ukrainian
Я щасливий.
Catalan
Soc feliç.
Galician
Estou ledo.
Romanian
Irish
Tá mé sásta.
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel