Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
More Geography
/
wave
What is the Vietnamese word for "Wave"?
American English
wave
Vietnamese
sóng
Learn the word in this minigame:
More More Geography Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
avalanche
tuyết lở
capital city
thủ đô
cliff
vách đá
desert
sa mạc
dunes
cồn cát
flood
lũ
globe
địa cầu
peak
đỉnh
rock
đá
sea
biển
ski slope
dốc trượt tuyết
tornado
vòi rồng
tunnel
đường hầm
volcano
núi lửa
waterfall
thác nước
world
thế giới
beach
bãi biển
harbor
cảng
island
đảo
lake
hồ
river
con sông
shore
bờ biển
peninsula
bán đảo
wind
gió
sunlight
ánh nắng
weather
thời tiết
climate
khí hậu
geothermal heat
địa nhiệt
carbon dioxide
các-bon đi-ô-xít
greenhouse gas
khí nhà kính
habitat
môi trường sống
ecosystem
hệ sinh thái
fossil fuels
năng lượng hóa thạch
non-renewable energy
năng lượng không tái tạo
methane
khí mê-tan
coal
than đá
oil
dầu
natural gas
khí tự nhiên
ultraviolet radiation
tia cực tím
invasive species
loài xâm lấn
infectious diseases
bệnh truyền nhiễm
ozone
khí ô-zôn
climate change
thay đổi khí hậu
adaptation
thích nghi
environment
môi trường
palm tree
cây cọ
beach house
nhà gần biển
beach ball
bóng bãi biển
beach towel
khăn tắm biển
beach volleyball
bóng chuyền bãi biển
cooler
thùng lạnh
frisbee
đĩa ném
lifeguard
nhân viên cứu hộ
parasol
dù bãi biển
snorkel
ống thở
sun chair
ghế tắm nắng
sunbathing
tắm nắng
sunscreen
kem chống nắng
surfboard
ván lướt sóng
water slide
trượt nước
floaties
phao nổi
I swim
Tôi bơi
I splash
tôi té nước
I float
tôi nổi
renewable energy
năng lượng tái tạo
solar panels
tấm năng lượng mặt trời
wind turbine
tua-bin gió
biofuel
nhiên liệu sinh học
energy-efficient
tiết kiệm năng lượng
sailing
ra khơi
surfing
lướt sóng
scuba diving
lặn
fins
chân vịt
inflatable raft
thuyền phao
open water swimming
bơi ngoài sông hồ
life saver
phao cứu hộ
rafting
chèo thuyền vượt thác
bodyboarding
lướt ván nằm sấp
wakeboarding
lướt ván trên nước
waterskiing
trượt nước
Example sentences
American English
The surfer is riding the wave.
How "Wave" is said across the globe.
Hungarian
hullám
Korean
파도
Castilian Spanish
la ola
Japanese
なみ
French
la vague
Mandarin Chinese
波浪
Italian
l'onda
German
die Welle
Russian
волна
Brazilian Portuguese
a onda
Hebrew
גל
Arabic
موجة
Turkish
dalga
Danish
bølge
Swedish
våg
Norwegian
bølge
Hindi
लहर
Tagalog
alon
Esperanto
ondo
Dutch
de golf
Icelandic
alda
Indonesian
ombak
British English
wave
Mexican Spanish
la ola
European Portuguese
a onda
Cantonese Chinese
波浪
Thai
คลื่น
Polish
fala
Hawaiian
nanu
Māori
ngaru
Samoan
galu
Greek
κύμα
Finnish
aalto
Persian
موج
Estonian
laine
Croatian
val
Serbian
талас
Bosnian
talas
Sanskrit
Swahili
wimbi
Yoruba
ìgbì
Igbo
ebilimmiri
Ukrainian
хвиля
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel