Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Geography
/
I swim
What is the Vietnamese word for "I swim"?
American English
I swim
Vietnamese
Tôi bơi
Learn the word in this minigame:
More Geography Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
beach
bãi biển
cave
hang động
forest
rừng
harbor
cảng
hill
đồi núi
island
đảo
lake
hồ
map
bản đồ
mountain
núi
path
đường mòn
river
con sông
scenery
phong cảnh
shore
bờ biển
valley
thung lũng
peninsula
bán đảo
I blow
Tôi thổi
I'm from
tôi đến từ
I visit
tôi đi thăm
I live in
tôi sống ở
I go sightseeing
tôi đi tham quan
I ride a bicycle
Tôi đi xe đạp
I walk
Tôi đi bộ
I dance
Tôi nhảy
I jump
Tôi nhảy
I run
Tôi chạy
I climb the stairs
Tôi leo cầu thang
I slip
Tôi trượt
I fall
Tôi ngã
I fell over
Tôi ngã xuống
I collapse
tôi ngất
I enter
tôi bước vào
I turn
Tôi quay người
summer
mùa hè
palm tree
cây cọ
I rest
Tôi nghỉ ngơi
holiday
kỳ nghỉ
match
trận đấu
gym
phòng thể dục
soccer
bóng đá
tennis
quần vợt
ball
trái bóng
I play sports
Tôi chơi thể thao
I win
Tôi thắng
wave
sóng
beach house
nhà gần biển
beach ball
bóng bãi biển
beach towel
khăn tắm biển
beach volleyball
bóng chuyền bãi biển
cooler
thùng lạnh
frisbee
đĩa ném
lifeguard
nhân viên cứu hộ
parasol
dù bãi biển
snorkel
ống thở
sun chair
ghế tắm nắng
sunbathing
tắm nắng
sunscreen
kem chống nắng
surfboard
ván lướt sóng
water slide
trượt nước
floaties
phao nổi
I splash
tôi té nước
I float
tôi nổi
swimming
bơi lội
swimsuit
đồ bơi
water polo
bóng nước
swimming cap
mũ bơi
swimming goggles
kính bơi
freestyle stroke
bơi sải
breaststroke
bơi ếch
backstroke
bơi ngửa
butterfly stroke
bơi bướm
nose clip
kẹp mũi
diving board
cầu nhảy
I dive
tôi lặn
I hold my breath
tôi nín thở
Example sentences
American English
I swim in the lake.
Learn the word for "I swim" in 45 More Languages.
Hungarian
úszok
Korean
저는 수영해요
Castilian Spanish
yo nado
Japanese
およぐ
French
je nage
Mandarin Chinese
我游泳
Italian
io nuoto
German
ich schwimme
Russian
я плаваю
Brazilian Portuguese
eu nado
Hebrew
אני שוחה
Arabic
أسبح
Turkish
yüzerim
Danish
jeg svømmer
Swedish
jag simmar
Norwegian
jeg svømmer
Hindi
मैं तैरता हूँ
Tagalog
lumalangoy ako
Esperanto
Mi naĝas
Dutch
ik zwem
Icelandic
ég syndi
Indonesian
Aku berenang
British English
I swim
Mexican Spanish
yo nado
European Portuguese
eu nado
Cantonese Chinese
我游泳
Thai
ฉันว่ายน้ำ
Polish
pływam
Hawaiian
ʻau au
Māori
ka kauhoe ahau
Samoan
Ou te a'au
Greek
κολυμπάω
Finnish
Uin
Persian
من شنا میکنم
Estonian
ma ujun
Croatian
plivam
Serbian
пливам
Bosnian
plivam
Sanskrit
Swahili
naogelea
Yoruba
Mo lúwẹ̀ẹ́ nínú omi
Igbo
Ana m egwu mmiri
Ukrainian
я плаваю
Catalan
jo nedo
Galician
eu nado
Romanian
Irish
snámhaim
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel