Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Geography
/
lake
How to say "Lake" in Vietnamese.
American English
lake
Vietnamese
hồ
Learn the word in this minigame:
More Geography Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
beach
bãi biển
cave
hang động
forest
rừng
harbor
cảng
hill
đồi núi
island
đảo
map
bản đồ
mountain
núi
path
đường mòn
river
con sông
scenery
phong cảnh
shore
bờ biển
valley
thung lũng
peninsula
bán đảo
I blow
Tôi thổi
I swim
Tôi bơi
flood
lũ
sea
biển
waterfall
thác nước
wave
sóng
summer
mùa hè
palm tree
cây cọ
I rest
Tôi nghỉ ngơi
holiday
kỳ nghỉ
flower
hoa
tree
cây
duck
vịt
frog
ếch
goose
ngỗng
pelican
bồ nông
flamingo
hồng hạc
swan
thiên nga
dragonfly
chuồn chuồn
mosquito
muỗi
clam
con ngao
fish
cá
flat hat
mũ nồi
bait
mồi
fishing boat
tàu đánh cá
fishing rod
cần câu
fishing float
phao câu cá
hook
cái móc
knot
gút
spear fishing
xiên cá
fly
con ruồi
fishing
câu cá
I fish
tôi câu cá
Example sentences
American English
We went to the lake to go fishing.
Learn the word for "Lake" in 45 More Languages.
Hungarian
tó
Korean
호수
Castilian Spanish
el lago
Japanese
みずうみ
French
le lac
Mandarin Chinese
湖
Italian
il lago
German
der See
Russian
озеро
Brazilian Portuguese
o lago
Hebrew
אגם
Arabic
بركة
Turkish
göl
Danish
sø
Swedish
sjö
Norwegian
innsjø
Hindi
झील
Tagalog
lawa
Esperanto
lago
Dutch
het meer
Icelandic
vatn
Indonesian
danau
British English
lake
Mexican Spanish
el lago
European Portuguese
o lago
Cantonese Chinese
湖
Thai
ทะเลสาบ
Polish
jezioro
Hawaiian
loko
Māori
roto
Samoan
vaituloto
Greek
λίμνη
Finnish
järvi
Persian
دریاچه
Estonian
järv
Croatian
jezero
Serbian
језеро
Bosnian
jezero
Sanskrit
Swahili
ziwa
Yoruba
adágún
Igbo
odọ mmiri
Ukrainian
озеро
Catalan
Galician
Romanian
Irish
loch
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel