Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
City
/
castle
What is the Vietnamese word for "Castle"?
American English
castle
Vietnamese
lâu đài
Learn the word in this minigame:
More City Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
bank
ngân hàng
bar
quán bar
bridge
cây cầu
bus stop
trạm xe buýt
cemetery
nghĩa trang
disco
nhảy disco
crosswalk
vạch sang đường
crossroad
giao lộ
laundry
đồ cần giặt
park
công viên
traffic light
đèn giao thông
train station
ga xe lửa
fountain
đài phun nước
cathedral
nhà thờ
I spit
Tôi nhổ
I cut
Tôi cắt
I walk
Tôi đi bộ
ATM machine
máy ATM
gas station
trạm xăng
farmer's market
chợ nông sản
flea market
chợ trời
dictator
nhà độc tài
king
vua
prince
hoàng tử
princess
công chúa
queen
nữ hoàng
rebel
kẻ phiến loạn
palace
cung điện
crown
mũ miện
coup
cuộc đảo chính
dethrone
truất ngôi
riot
bạo loạn
viaduct
cầu cạn
ruins
tàn tích
amphitheater
nhà hát vòng tròn
decade
thập kỷ
century
thế kỷ
millenium
thiên niên kỷ
leader
thủ lĩnh
history
lịch sử
tophat
mũ cao
crystal ball
quả cầu pha lê
broom
cây chổi
dragon
rồng
dwarf
người lùn
fairy
nàng tiên
genie
thần đèn
magic wand
đũa phép
magician
nhà ảo thuật
witch
mụ phù thuỷ
wizard
thầy pháp
mermaid
mỹ nhân ngư
story
câu chuyện
fiction
hư cấu
Example sentences
American English
The prince lived in a castle.
How To Say "Castle" In 45 Languages.
Hungarian
kastély
Korean
성
Castilian Spanish
el castillo
Japanese
おしろ
French
le château
Mandarin Chinese
城堡
Italian
il castello
German
die Burg
Russian
замок
Brazilian Portuguese
o castelo
Hebrew
טירה
Arabic
قلعة
Turkish
kale
Danish
slot
Swedish
slott
Norwegian
borg
Hindi
महल
Tagalog
kastilyo
Esperanto
kastelo
Dutch
het kasteel
Icelandic
kastali
Indonesian
kastil
British English
castle
Mexican Spanish
el castillo
European Portuguese
o castelo
Cantonese Chinese
城堡
Thai
ปราสาท
Polish
zamek
Hawaiian
kākela
Māori
pā hirahira
Samoan
maota o le tupu
Greek
κάστρο
Finnish
linna
Persian
قصر
Estonian
loss
Croatian
zamak
Serbian
замак
Bosnian
dvorac
Sanskrit
Swahili
kasri
Yoruba
ilé ìṣọ́
Igbo
nnukwu ụlọ
Ukrainian
замок
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel