Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Leaders
/
leader
What is the Vietnamese word for "Leader"?
American English
leader
Vietnamese
thủ lĩnh
Learn the word in this minigame:
More Leaders Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
athlete
vận động viên
teacher
giáo viên
astronaut
phi hành gia
captain
thuyền trưởng
commander
sĩ quan
director
đạo diễn phim
king
vua
politician
chính trị gia
president
tổng thống
prince
hoàng tử
princess
công chúa
queen
nữ hoàng
sheriff
cảnh sát trưởng
castle
lâu đài
dictator
nhà độc tài
rebel
kẻ phiến loạn
palace
cung điện
crown
mũ miện
coup
cuộc đảo chính
dethrone
truất ngôi
riot
bạo loạn
viaduct
cầu cạn
ruins
tàn tích
amphitheater
nhà hát vòng tròn
decade
thập kỷ
century
thế kỷ
millenium
thiên niên kỷ
history
lịch sử
Example sentences
American English
I am a human being.
How "Leader" is said across the globe.
Hungarian
vezető
Korean
리더
Castilian Spanish
el líder
Japanese
リーダー
French
le leader
Mandarin Chinese
领导
Italian
il leader
German
der Anführer
Russian
руководитель
Brazilian Portuguese
o líder
Hebrew
מנהיגה
Arabic
قائد
Turkish
lider
Danish
leder
Swedish
en ledare
Norwegian
lederen
Hindi
नेता
Tagalog
leader
Esperanto
ĉefo
Dutch
de leider
Icelandic
leiðtogi
Indonesian
pemimpin
British English
leader
Mexican Spanish
el líder
European Portuguese
o líder
Cantonese Chinese
領袖
Thai
ผู้นำ
Polish
przywódca
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
ο ηγέτης
Finnish
johtaja
Persian
رهبر
Estonian
juht
Croatian
vođa
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
kiongozi
Yoruba
adarí
Igbo
onye ndú
Ukrainian
лідер
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel