Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Shelters
/
palace
How to say "Palace" in Vietnamese.
American English
palace
Vietnamese
cung điện
Learn the word in this minigame:
More Shelters Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
apartment
căn hộ
beach house
nhà gần biển
cottage
nhà vùng nông thôn
farmhouse
nhà có trang trại
fortress
pháo đài
houseboat
nhà trên thuyền
hut
nhà tạm
lighthouse
hải đăng
log cabin
nhà gỗ
mansion
biệt thự
tent
lều
trailer
xe móc
treehouse
nhà trên cây
villa
villa
windmill
cối xay gió
I build
Tôi xây
factory
nhà máy
skyscraper
nhà chọc trời
cafe
quán cà phê
pharmacy
nhà thuốc
theme park
công viên giải trí
gym
phòng thể dục
hostel
nhà trọ
prison
nhà tù
town hall
toà thị chính
convention center
trung tâm hội nghị
amphitheater
nhà hát vòng tròn
city hall
toà thị chính
castle
lâu đài
dictator
nhà độc tài
king
vua
prince
hoàng tử
princess
công chúa
queen
nữ hoàng
rebel
kẻ phiến loạn
crown
mũ miện
coup
cuộc đảo chính
dethrone
truất ngôi
riot
bạo loạn
viaduct
cầu cạn
ruins
tàn tích
decade
thập kỷ
century
thế kỷ
millenium
thiên niên kỷ
leader
thủ lĩnh
history
lịch sử
funeral
tang lễ
marriage
kết hôn
chest
rương
dressing table
bàn trang điểm
bouquet
bó hoa
bride
cô dâu
curtsy
nhún người chào
bowing
cúi chào
butler
quản gia
romance
sự lãng mạn
engagement ring
nhẫn đính hôn
heartbreak
con tim tan nát
widow
góa phụ
I tip my hat
tôi ngả mũ chào
I inherit
tôi thừa kế
Example sentences
American English
The ruler lives in a palace.
How To Say "Palace" In 45 Languages.
Hungarian
palota
Korean
궁전
Castilian Spanish
el palacio
Japanese
きゅうでん
French
le palais
Mandarin Chinese
宫殿
Italian
il palazzo
German
der Palast
Russian
дворец
Brazilian Portuguese
o palácio
Hebrew
ארמון
Arabic
سرايا
Turkish
saray
Danish
palads
Swedish
palats
Norwegian
slott
Hindi
महल
Tagalog
palasyo
Esperanto
palaco
Dutch
het paleis
Icelandic
höll
Indonesian
istana
British English
palace
Mexican Spanish
el palacio
European Portuguese
o palácio
Cantonese Chinese
宮殿
Thai
ปราสาท
Polish
pałac
Hawaiian
hale aliʻi
Māori
whare whakamīharo
Samoan
maota o le tupu
Greek
παλάτι
Finnish
palatsi
Persian
کاخ
Estonian
palee
Croatian
palača
Serbian
палата
Bosnian
palača
Sanskrit
Swahili
kasri
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
obí eze
Ukrainian
палац
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel