Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Feelings
/
shy
How to say "Shy" in Vietnamese.
American English
shy
Vietnamese
ngại ngùng
Learn the word in this minigame:
More Feelings Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
feelings
cảm xúc
scared
sợ hãi
brave
dũng cảm
embarrassed
xấu hổ
smug
tự mãn
empowered
có quyền tự chủ
blind date
hẹn hò giấu mặt
love at first sight
tình yêu sét đánh
first date
buổi hẹn đầu tiên
we exchanged phone numbers
Chúng tôi đã cho nhau số điện thoại
I asked her out
Tôi đã mời cô ấy hẹn hò
Are you free this weekend?
Cuối tuần này em có rảnh không?
Let's get dinner!
Cùng ăn tối đi!
See you at eight!
Hẹn em lúc 8 giờ nhé!
butterflies in my stomach
xốn xang trong lòng
she picked me up
Cô ấy đã đón tôi
You look great.
Em đẹp lắm!
we hugged
Chúng tôi đã ôm nhau
a crowded restaurant
một nhà hàng đông khách
a table for two
một bàn cho hai người
let's split the bill
Hãy chia đôi hóa đơn
I've got the check.
Tôi trả tiền.
we held hands
Chúng tôi đã cầm tay.
Can I give you a ride home?
Tôi đưa em về nhà được không?
I flirt
Tôi tán tỉnh
I compliment
tôi khen ngợi
I hold the door
tôi giữ cửa
Example sentences
American English
He was smug about being right.
How To Say "Shy" In 45 Languages.
Hungarian
félénk
Korean
수줍은
Castilian Spanish
tímido
Japanese
はずかしがる
French
timide
Mandarin Chinese
羞涩
Italian
timido
German
schüchtern
Russian
робкий
Brazilian Portuguese
tímido
Hebrew
ביישנית
Arabic
خجولة
Turkish
utangaç
Danish
genert
Swedish
blyg
Norwegian
sjenert
Hindi
संकोची
Tagalog
mahiyain
Esperanto
timema
Dutch
verlegen
Icelandic
feiminn
Indonesian
pemalu
British English
shy
Mexican Spanish
tímida
European Portuguese
tímida
Cantonese Chinese
害羞
Thai
เขินอาย
Polish
nieśmiała
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
ντροπαλός
Finnish
ujo
Persian
خجالتی
Estonian
häbelik
Croatian
stidljiv
Serbian
стидљив
Bosnian
stidljiv
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
сором'язливий
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel