Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Geography
/
island
How to say "Island" in Vietnamese.
American English
island
Vietnamese
đảo
Learn the word in this minigame:
More Geography Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
beach
bãi biển
cave
hang động
forest
rừng
harbor
cảng
hill
đồi núi
lake
hồ
map
bản đồ
mountain
núi
path
đường mòn
river
con sông
scenery
phong cảnh
shore
bờ biển
valley
thung lũng
peninsula
bán đảo
I blow
Tôi thổi
I swim
Tôi bơi
flood
lũ
sea
biển
waterfall
thác nước
wave
sóng
woman
phụ nữ
water
nước
helicopter
máy bay trực thăng
computer
máy vi tính
family
gia đình
garden
vườn
teacher
giáo viên
bacon
thịt ba rọi
husband
chồng
desert
sa mạc
dunes
cồn cát
globe
địa cầu
peak
đỉnh
rock
đá
volcano
núi lửa
flower
hoa
tree
cây
Example sentences
American English
Hawaii is an island.
How to say "Island" in Vietnamese and in 45 More languages.
Hungarian
sziget
Korean
섬
Castilian Spanish
la isla
Japanese
しま
French
l'île
Mandarin Chinese
岛
Italian
l'isola
German
die Insel
Russian
остров
Brazilian Portuguese
a ilha
Hebrew
אי
Arabic
جزيرة
Turkish
ada
Danish
ø
Swedish
ö
Norwegian
øy
Hindi
द्वीप
Tagalog
isla
Esperanto
insulo
Dutch
het eiland
Icelandic
eyja
Indonesian
pulau
British English
island
Mexican Spanish
la isla
European Portuguese
a ilha
Cantonese Chinese
島
Thai
เกาะ
Polish
wyspa
Hawaiian
mokupuni
Māori
moutere
Samoan
motu
Greek
νησί
Finnish
saari
Persian
جزیره
Estonian
saar
Croatian
otok
Serbian
острво
Bosnian
ostrvo
Sanskrit
Swahili
kisiwa
Yoruba
erékùṣù
Igbo
ala odọ mmiri
Ukrainian
острів
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel