Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Weather
/
wind
What is "Wind" in Vietnamese and how to say it?
American English
wind
Vietnamese
gió
Learn the word in this minigame:
More Weather Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
fog
sương mù
rain
mưa
snow
tuyết
sun
mặt trời
temperature
nhiệt độ
weather forecast
dự báo thời tiết
umbrella
ô
winter
mùa đông
summer
mùa hè
fall
mùa thu
spring
mùa xuân
ice
băng
storm
bão
it snows
Trời tuyết
wave
sóng
sunlight
ánh nắng
weather
thời tiết
climate
khí hậu
geothermal heat
địa nhiệt
carbon dioxide
các-bon đi-ô-xít
greenhouse gas
khí nhà kính
habitat
môi trường sống
ecosystem
hệ sinh thái
fossil fuels
năng lượng hóa thạch
non-renewable energy
năng lượng không tái tạo
methane
khí mê-tan
coal
than đá
oil
dầu
natural gas
khí tự nhiên
ultraviolet radiation
tia cực tím
invasive species
loài xâm lấn
infectious diseases
bệnh truyền nhiễm
ozone
khí ô-zôn
climate change
thay đổi khí hậu
adaptation
thích nghi
environment
môi trường
woman
phụ nữ
water
nước
waiter
nam phục vụ
week
tuần
weakness
điểm yếu
I walk
Tôi đi bộ
I work
Tôi làm việc
I watch
Tôi xem
avalanche
tuyết lở
flood
lũ
tornado
vòi rồng
global average temperature
nhiệt độ trung bình toàn cầu
weather patterns
dạng thời tiết
renewable energy
năng lượng tái tạo
solar panels
tấm năng lượng mặt trời
wind turbine
tua-bin gió
biofuel
nhiên liệu sinh học
energy-efficient
tiết kiệm năng lượng
Example sentences
American English
The wind blew over the fence.
Learn the word for "Wind" in 45 More Languages.
Hungarian
szél
Korean
바람
Castilian Spanish
el viento
Japanese
かぜ
French
le vent
Mandarin Chinese
风
Italian
il vento
German
der Wind
Russian
ветер
Brazilian Portuguese
o vento
Hebrew
רוח
Arabic
ريح
Turkish
rüzgar
Danish
vind
Swedish
vind
Norwegian
vind
Hindi
हवा
Tagalog
hangin
Esperanto
vento
Dutch
de wind
Icelandic
vindur
Indonesian
angin
British English
wind
Mexican Spanish
el viento
European Portuguese
o vento
Cantonese Chinese
風
Thai
ลม
Polish
wiatr
Hawaiian
makani
Māori
hau
Samoan
savili
Greek
αέρας
Finnish
tuuli
Persian
باد
Estonian
tuul
Croatian
vjetar
Serbian
ветар
Bosnian
vjetar
Sanskrit
Swahili
upepo
Yoruba
afẹ́fẹ́ líle
Igbo
ikuku
Ukrainian
вітер
Catalan
Galician
Romanian
vântul
Irish
gaoth
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel