Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Essentials
/
bye
What is the Vietnamese word for "Bye"?
American English
bye
Vietnamese
tạm biệt
Learn the word in this minigame:
More Essentials Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
yes
có
no
không
ok
đồng ý
hi
xin chào
thank you
cảm ơn
please
vui lòng
I
tôi
woman
phụ nữ
man
đàn ông
and
và
or
hoặc
this
cái này
girl
con gái
boy
con trai
I like
Tôi thích
I meet
Tôi gặp
ATM machine
máy ATM
credit card
thẻ tín dụng
hospital
bệnh viện
gents
nam
ladies
nữ
Where is the supermarket?
Siêu thị ở đâu?
No problem!
không sao
That one!
cái đó
entrance
lối vào
exit
lối ra
police
cảnh sát
How many?
Bao nhiêu cái?
One more!
thêm một
One less!
bớt một
Please wait!
xin hãy đợi
What's your name?
Bạn tên là gì?
Fine, thank you.
Tôi khỏe, cảm ơn.
I am happy.
Tôi rất vui
My name is Alex.
Tên tôi là Alex.
Nice to meet you!
rất vui được gặp bạn
How are you?
Bạn khỏe không?
How's the weather?
Thời tiết dạo này thế nào?
Cheers!
cụng ly
What do you do?
Bạn làm nghề gì?
Are you from here?
Bạn có phải người ở đây?
How old are you?
Bạn bao nhiêu tuổi?
party
bữa tiệc
friend
bạn
I love you!
Em yêu anh!
colleague
đồng nghiệp
my family
gia đình tôi
You're welcome!
không có gì
big
to
small
nhỏ
Good morning!
chào buổi sáng
Good afternoon!
chào buổi chiều
Good evening!
chào buổi tối
Good night!
chúc ngủ ngon
it
nó
handshake
bắt tay
bowing
cúi chào
How are you doing?
Bạn dạo này thế nào?
cashier
thu ngân
napkin
khăn ăn
tray
khay
cafeteria
căng tin
lunch break
nghỉ ăn trưa
buffet
tiệc tự chọn
I would like the pasta, please.
Tôi muốn ăn mì.
salad bar
quầy salad
silverware
dụng cụ ăn uống
Would you like a drink?
Bạn muốn uống gì không?
Does this contain milk?
Cái này có chứa sữa không?
swipe your ID to pay
quét thẻ ID để thanh toán
out of money
hết tiền
Can you add ten dollars to my card?
Bạn có thể nạp mười đô la vào thẻ của tôi không?
lunch tables
bàn ăn trưa
Can I sit here?
Tôi ngồi đây được không?
Sure, it's free.
Đương nhiên, cứ thoải mái.
Example sentences
American English
Bye, I'll see you later.
How to say "Bye" in Vietnamese and in 45 More languages.
Hungarian
viszlát
Korean
안녕히 가세요
Castilian Spanish
adiós
Japanese
さようなら
French
au revoir
Mandarin Chinese
再见
Italian
ciao
German
tschüss
Russian
пока
Brazilian Portuguese
tchau
Hebrew
ביי
Arabic
الى اللقاء
Turkish
hoşça kal
Danish
farvel
Swedish
hej då
Norwegian
hadet
Hindi
अलविदा
Tagalog
paalam
Esperanto
ĝis
Dutch
dag
Icelandic
bless
Indonesian
sampai jumpa
British English
bye
Mexican Spanish
adiós
European Portuguese
até já
Cantonese Chinese
再見
Thai
ลาก่อน
Polish
cześć
Hawaiian
A hui hou
Māori
haere rā
Samoan
fa
Greek
γεια
Finnish
näkemiin
Persian
خداحافظ
Estonian
nägemist
Croatian
zdravo
Serbian
здраво
Bosnian
zdravo
Sanskrit
Swahili
kwaheri
Yoruba
ó dàbọ̀
Igbo
ka ọ dị
Ukrainian
бувай
Catalan
adeu
Galician
adeus
Romanian
la revedere
Irish
slán
Other interesting topics in Vietnamese
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel
Transport