Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Meet & Greet
/
Nice to meet you!
What is "Nice to meet you!" in Vietnamese and how to say it?
American English
Nice to meet you!
Vietnamese
rất vui được gặp bạn
Learn the word in this minigame:
More Meet & Greet Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
Good morning!
chào buổi sáng
Good afternoon!
chào buổi chiều
Good evening!
chào buổi tối
Good night!
chúc ngủ ngon
Fine, thank you.
Tôi khỏe, cảm ơn.
And you?
Bạn thế nào?
Me too.
tôi cũng thế
Excuse me!
Xin lỗi
You're welcome!
không có gì
Can you help me?
Bạn giúp tôi được không?
How are you?
Bạn khỏe không?
How's the weather?
Thời tiết dạo này thế nào?
It's nice.
đẹp lắm
It's bad.
tệ lắm
It's hot.
nóng lắm
It's cold.
lạnh lắm
hi
xin chào
thank you
cảm ơn
bye
tạm biệt
please
vui lòng
What's your name?
Bạn tên là gì?
I am happy.
Tôi rất vui
My name is Alex.
Tên tôi là Alex.
Cheers!
cụng ly
What do you do?
Bạn làm nghề gì?
Are you from here?
Bạn có phải người ở đây?
How old are you?
Bạn bao nhiêu tuổi?
strength
sức mạnh
question
câu hỏi
answer
câu trả lời
job interview
phỏng vấn xin việc
resume
hồ sơ xin việc
experience
kinh nghiệm
skills
kỹ năng
team player
có kỹ năng làm việc nhóm
weakness
điểm yếu
I introduce
Tôi giới thiệu
party
bữa tiệc
friend
bạn
I love you!
Em yêu anh!
colleague
đồng nghiệp
my family
gia đình tôi
How to say "Nice to meet you!" in Vietnamese and in 45 More languages.
Hungarian
Örülök, hogy találkoztunk!
Korean
만나서 반가워요
Castilian Spanish
Es un placer conocerte.
Japanese
はじめまして
French
Enchanté !
Mandarin Chinese
幸会!
Italian
piacere
German
Schön, Sie kennenzulernen!
Russian
Рад встрече!
Brazilian Portuguese
É um prazer conhecer você!
Hebrew
נעים להכיר אותך
Arabic
أنا مسرور بلقائك
Turkish
Tanıştığıma memnun oldum!
Danish
Godt at møde dig!
Swedish
trevligt att träffas
Norwegian
Hyggelig å møte deg
Hindi
आपसे मिलकर अच्छा लगा
Tagalog
ikinagagalak kong makilala ka
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
leuk u te ontmoeten
Icelandic
Gaman að kynnast þér!
Indonesian
Senang berkenalan dengan Anda!
British English
Nice to meet you!
Mexican Spanish
Mucho gusto.
European Portuguese
Prazer em conhecê-la
Cantonese Chinese
幸會!
Thai
ยินดีที่ได้รู้จักค่ะ
Polish
Miło Cię poznać.
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
Χάρηκα.
Finnish
Mukava tavata!
Persian
از ملاقاتتان خوشوقتم!
Estonian
Meeldiv tutvuda!
Croatian
Drago mi je!
Serbian
Драго ми је!
Bosnian
Drago mi je!
Sanskrit
Swahili
Nafurahia kukutana na wewe!
Yoruba
Inú mi dùn láti bá ọ pàdé!
Igbo
Ọ dị mma ịhụ gị!
Ukrainian
Приємно познайомитись!
Catalan
És un plaer coneixe't.
Galician
Un pracer coñecerte.
Romanian
Încântat să vă cunosc.
Irish
Deas bualadh leat!
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel