Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Snacks
/
I drop
How to say "I drop" in Vietnamese.
American English
I drop
Vietnamese
tôi làm đổ
Learn the word in this minigame:
More Snacks Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
bagel
bánh vòng
bag of chips
túi khoai tây chiên
pickle
dưa chua
nachos
bánh na-chô
milkshake
sữa lắc
beef jerky
thịt bò khô
dried fruit
hoa quả sấy
trail mix
hỗn hợp trái cây và hạt sấy
chips and dip
khoai tây chiên nhúng sốt
candy cane
kẹo cây gậy
caramel apple
kẹo táo
gingerbread
bánh gừng
chewing gum
kẹo cao su
I drink
Tôi uống
I eat
Tôi ăn
I cook
Tôi nấu
I bake
Tôi nướng
I taste
Tôi nếm
I grate
tôi bào
I spread
tôi phết
I wrap
tôi gói đồ
I steal
Tôi lấy cắp
I catch
Tôi bắt
I fill
Tôi làm đầy
I flush
tôi giật nước
I scrub
tôi cọ bồn vệ sinh
I rescue
tôi giải cứu
I arrange
tôi sắp xếp
I make
tôi làm
I hold the door
tôi giữ cửa
I press
tôi nhấn
I put away
Tôi cất lại đồ
I lift
tôi nâng tạ
I wipe
tôi lau chùi
I prune
tôi tỉa cây
truck
xe tải
key smith
hàng khóa
address
địa chỉ
box
hộp
rubber gloves
găng tay cao su
huge
to
tiny
nhỏ xíu
exhausted
kiệt sức
expenses
chi phí sinh hoạt
I pack
Tôi gói đồ
I air out
tôi mở cửa cho thoáng
I live in
tôi sống ở
I complete
tôi hoàn thành
I am happy.
Tôi rất vui
Example sentences
American English
I split the dish with my friend.
How to say "I drop" in Vietnamese and in 45 More languages.
Hungarian
leejtek
Korean
저는 떨어뜨려요
Castilian Spanish
se me cae
Japanese
おとす
French
je fais tomber
Mandarin Chinese
我掉下
Italian
io faccio cadere
German
ich lasse ... fallen
Russian
я роняю
Brazilian Portuguese
eu derrubo
Hebrew
אני מפילה
Arabic
أُسقط
Turkish
düşürürüm
Danish
jeg taber
Swedish
jag tappar
Norwegian
jeg mister
Hindi
मैं गिराता हूँ
Tagalog
nahulog ko
Esperanto
Mi faligas
Dutch
ik laat vallen
Icelandic
ég missi
Indonesian
aku menjatuhkan
British English
I drop
Mexican Spanish
se me cae
European Portuguese
eu deixo cair
Cantonese Chinese
我掉了
Thai
ฉันทำตก
Polish
upuszczam
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
ka whakamakere ahau
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
ρίχνω
Finnish
Pudotan
Persian
من میاندازم
Estonian
mul kukub maha
Croatian
ispuštam
Serbian
испуштам
Bosnian
ispuštam
Sanskrit
Swahili
naangusha
Yoruba
Mo jùú sílẹ̀
Igbo
Ana m atụsa
Ukrainian
я впускаю
Catalan
em cau
Galician
cáeme
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel