Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
House
/
chair
What is the Vietnamese word for "Chair"?
American English
chair
Vietnamese
ghế
Learn the word in this minigame:
More House Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
bathroom
phòng tắm
bed
giường
bedroom
phòng ngủ
dining room
phòng ăn
door
cửa
house
nhà
kitchen
nhà bếp
lamp
đèn
garden
vườn
neighbor
hàng xóm
office
văn phòng
oven
lò nướng
refrigerator
tủ lạnh
table
bàn
I put down
Tôi đặt xuống
I vacuum
Tôi hút bụi
I wash the dishes
Tôi rửa chén
armchair
ghế bành
bookshelf
giá sách
cabinet
tủ
carpet
thảm
office chair
ghế văn phòng
radiator
máy sưởi
sofa
ghế sô pha
wall
tường
washing machine
máy giặt
school
trường học
computer
máy vi tính
book
sách
classroom
phòng học
notebook
sổ tay
pen
bút
pencil
bút chì
backpack
ba lô
desk
bàn làm việc
What's this called?
Cái này gọi là gì?
school photos
ảnh nhà trường
shower
vòi hoa sen
toilet
nhà vệ sinh
apartment
căn hộ
living room
phòng khách
trash can
thùng rác
kettle
ấm đun nước
stove
bếp
dishwasher
máy rửa chén
microwave
lò vi sóng
exhaust hood
máy hút mùi
freezer
tủ đông
fryer
nồi chiên
paper towel
khăn giấy
bunk bed
giường hai tầng
toy box
hộp đồ chơi
wall decor
trang trí tường
wall shelf
kệ treo tường
curtain rod
thanh rèm
Example sentences
American English
Please sit in this chair.
How "Chair" is said across the globe.
Hungarian
szék
Korean
의자
Castilian Spanish
la silla
Japanese
いす
French
la chaise
Mandarin Chinese
椅子
Italian
la sedia
German
der Stuhl
Russian
стул
Brazilian Portuguese
a cadeira
Hebrew
כיסא
Arabic
كرسي
Turkish
sandalye
Danish
stol
Swedish
stol
Norwegian
stol
Hindi
कुर्सी
Tagalog
upuan
Esperanto
seĝo
Dutch
de stoel
Icelandic
stóll
Indonesian
kursi
British English
chair
Mexican Spanish
la silla
European Portuguese
a cadeira
Cantonese Chinese
椅
Thai
เก้าอี้
Polish
krzesło
Hawaiian
noho
Māori
tūru
Samoan
nofoa
Greek
καρέκλα
Finnish
tuoli
Persian
صندلی
Estonian
tool
Croatian
stolica
Serbian
столица
Bosnian
stolica
Sanskrit
Swahili
kiti
Yoruba
àga
Igbo
oche
Ukrainian
стілець
Catalan
la cadira
Galician
a cadeira
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel