Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
House
/
door
What is the Vietnamese word for "Door"?
American English
door
Vietnamese
cửa
Learn the word in this minigame:
More House Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
bathroom
phòng tắm
bed
giường
bedroom
phòng ngủ
chair
ghế
dining room
phòng ăn
house
nhà
kitchen
nhà bếp
lamp
đèn
garden
vườn
neighbor
hàng xóm
office
văn phòng
oven
lò nướng
refrigerator
tủ lạnh
table
bàn
I put down
Tôi đặt xuống
I vacuum
Tôi hút bụi
I wash the dishes
Tôi rửa chén
attic
gác xép
living room
phòng khách
room
phòng
garage
nhà để xe
flower
hoa
grass
cỏ
tree
cây
wall
tường
window
cửa sổ
front yard
sân trước
driveway
đường lái xe vào
patio
hiên nhà
roof
mái nhà
chimney
ống khói
stairwell
cầu thang
doorstep
thềm cửa
armchair
ghế bành
bookshelf
giá sách
cabinet
tủ
carpet
thảm
office chair
ghế văn phòng
sofa
ghế sô pha
bunk bed
giường hai tầng
toy box
hộp đồ chơi
wall decor
trang trí tường
wall shelf
kệ treo tường
curtain rod
thanh rèm
Example sentences
American English
I opened the door to leave.
How to say "Door" in Vietnamese and in 45 More languages.
Hungarian
ajtó
Korean
문
Castilian Spanish
la puerta
Japanese
ドア
French
la porte
Mandarin Chinese
门
Italian
la porta
German
die Tür
Russian
дверь
Brazilian Portuguese
a porta
Hebrew
דלת
Arabic
باب
Turkish
kapı
Danish
dør
Swedish
dörr
Norwegian
dør
Hindi
दरवाजा
Tagalog
pinto
Esperanto
pordo
Dutch
de deur
Icelandic
hurð
Indonesian
pintu
British English
door
Mexican Spanish
la puerta
European Portuguese
a porta
Cantonese Chinese
門
Thai
ประตู
Polish
drzwi
Hawaiian
puka
Māori
tatau
Samoan
faitoto'a
Greek
πόρτα
Finnish
ovi
Persian
در
Estonian
uks
Croatian
vrata
Serbian
врата
Bosnian
vrata
Sanskrit
Swahili
mlango
Yoruba
ilẹ̀kùn
Igbo
ụzọ
Ukrainian
двері
Catalan
la porta
Galician
a porta
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel