Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
School
/
pen
How to say "Pen" in Vietnamese.
American English
pen
Vietnamese
bút
Learn the word in this minigame:
More School Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
book
sách
calculator
máy tính
classroom
phòng học
diploma
bằng cấp
eraser
cục gôm
exam
kỳ thi
graduation
tốt nghiệp
ink
mực
lecture
bài học
notebook
sổ tay
paper clip
kẹp giấy
pencil
bút chì
ruler
cái thước
student id
thẻ học sinh
whiteboard
bảng trắng
I study
Tôi học
backpack
ba lô
textbooks
sách giáo khoa
binder
bìa rời
pencil sharpener
gọt bút chì
dictionary
từ điển
pencil case
hộp bút chì
highlighter
bút nhớ
scissors
kéo
protractor
thước đo góc
hole punch
đồ bấm lỗ
staples
đồ dập ghim
ten
mười
egg
trứng
head
đầu
bed
giường
red
đỏ
leg
chân
smell
mùi
friend
bạn
wallet
ví
umbrella
ô
scarf
khăn quàng cổ
t-shirt
áo thun
map
bản đồ
sunglasses
kính râm
statue
bức tượng
postcard
bưu thiếp
baseball cap
mũ lưỡi trai
There isn't any.
không còn gì
souvenir
quà lưu niệm
mug
cốc
Do you have postcards?
Bạn có bưu thiếp không?
school
trường học
computer
máy vi tính
chair
ghế
desk
bàn làm việc
What's this called?
Cái này gọi là gì?
school photos
ảnh nhà trường
stapler
máy bấm ghim
stationery
văn phòng phẩm
tape dispenser
dụng cụ cắt băng dính
staple remover
đồ tháo ghim
paper
giấy
page
trang
Example sentences
American English
Please use a pen to fill out this form.
"Pen" in 45 More Languages.
Hungarian
toll
Korean
펜
Castilian Spanish
el bolígrafo
Japanese
ボールペン
French
le stylo
Mandarin Chinese
笔
Italian
la penna
German
der Stift
Russian
ручка
Brazilian Portuguese
a caneta
Hebrew
עט
Arabic
قلم حبر
Turkish
mürekkepli kalem
Danish
kuglepen
Swedish
penna
Norwegian
penn
Hindi
कलम
Tagalog
bolpen
Esperanto
skribilo
Dutch
de pen
Icelandic
penni
Indonesian
pena
British English
pen
Mexican Spanish
la pluma
European Portuguese
a caneta
Cantonese Chinese
鋼筆
Thai
ปากกา
Polish
długopis
Hawaiian
peni
Māori
pene
Samoan
peni
Greek
στιλό
Finnish
kynä
Persian
خودکار
Estonian
pastakas
Croatian
kemijska olovka
Serbian
хемијска оловка
Bosnian
hemijska olovka
Sanskrit
Swahili
kalamu
Yoruba
pẹ́ẹ̀nì
Igbo
mkpisi ode akwụkwọ
Ukrainian
ручка
Catalan
el bolígraf
Galician
o bolígrafo
Romanian
Irish
peann
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel