Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Toilet
/
smell
What is the Vietnamese word for "Smell"?
American English
smell
Vietnamese
mùi
Learn the word in this minigame:
More Toilet Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
air freshener
bình xịt phòng
bidet
bồn cầu
hand dryer
máy làm khô tay
hand towel
khăn tay
odor
mùi hôi
outhouse
nhà xí bên ngoài
plumbing
đường nước
plunger
dụng cụ thông tắc bồn cầu
poop
phân
toilet brush
bàn chải nhà vệ sinh
toilet paper
giấy vệ sinh
toilet seat
bàn ngồi cầu tiêu
urinal
chỗ tiểu đứng
I fart
Tôi đánh rắm
I pee
Tôi đi tiểu
I poop
Tôi đại tiện
ten
mười
egg
trứng
head
đầu
bed
giường
red
đỏ
pen
bút
leg
chân
friend
bạn
branch
cành
leaf
lá
root
rễ
seed
hạt
soil
đất
sprout
hạt mầm
flowerpot
chậu hoa
pruner
kéo tỉa
garden hose
ống nước tưới cây
sprinklers
vòi phun nước
weed killer
chất diệt cỏ dại
blossom
hoa đào
I water
Tôi tưới nước
I treat
tôi chăm sóc
I prune
tôi tỉa cây
Example sentences
American English
The smell of these flowers is amazing.
"Smell" in 45 More Languages.
Hungarian
illat
Korean
냄새
Castilian Spanish
el olor
Japanese
におい
French
l'odorat
Mandarin Chinese
气味
Italian
l'odore
German
der Geruch
Russian
запах
Brazilian Portuguese
o cheiro
Hebrew
ריח
Arabic
رائحة
Turkish
koku
Danish
lugt
Swedish
lukt
Norwegian
lukt
Hindi
गंध
Tagalog
amoy
Esperanto
odoro
Dutch
de geur
Icelandic
lykt
Indonesian
bau
British English
smell
Mexican Spanish
el olor
European Portuguese
o cheiro
Cantonese Chinese
氣味
Thai
กลิ่น
Polish
zapach
Hawaiian
honi
Māori
kakara
Samoan
manogi
Greek
μυρωδιά
Finnish
haju
Persian
بو
Estonian
lõhn
Croatian
miris
Serbian
мирис
Bosnian
miris
Sanskrit
Swahili
harufu
Yoruba
òórùn
Igbo
esi
Ukrainian
запах
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel