Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Eat & Drink
/
vegetarian
How to say "Vegetarian" in Vietnamese and 47 more useful words.
American English
vegetarian
Vietnamese
người ăn chay
Learn the word in this minigame:
More Eat & Drink Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
What do you recommend?
Bạn nghĩ nên chọn gì?
delicious
ngon
Enjoy your meal!
thưởng thức bữa ăn
Cheers!
cụng ly
vegan
đồ chay
gluten free
không chứa gluten
lactose intolerant
không dung nạp được sữa
I'm allergic
Tôi bị dị ứng
diet
chế độ ăn
I eat less meat
Tôi ăn ít thịt hơn
I change my diet.
Tôi thay đổi chế độ ăn.
weight
cân nặng
nutrition
dinh dưỡng
protein
chất đạm
fats
chất béo
weight gain
tăng cân
I meal plan
Tôi lên kế hoạch ăn uống
drink
uống
breakfast
bữa sáng
soup
súp
salad
rau trộn
restaurant
nhà hàng
dessert
đồ tráng miệng
menu
thực đơn
lunch
bữa trưa
dinner
bữa tối
Menu, please!
cho xin thực đơn
price
giá
shopping basket
giỏ hàng
can
hộp thiếc
jar
lọ
plastic bag
túi ni-lông
dairy
sản phẩm từ sữa
shopping cart
giỏ hàng
frozen food
thức ăn đông lạnh
shopping list
danh sách mua sắm
expiration date
ngày hết hạn
handle
tay cầm
package
kiện hàng
sale
bán
meat
thịt
flour
bột mì
What's this called?
Cái này gọi là gì?
plant-based diet
chế độ ăn toàn thực vật
Does this contain milk?
Cái này có chứa sữa không?
I like
Tôi thích
I'm allergic to peanuts.
Tôi dị ứng với các loại hạt
"Vegetarian" in 45 More Languages.
Hungarian
vegetáriánus
Korean
채식주의자
Castilian Spanish
vegetariano
Japanese
ベジタリアン
French
végétarien
Mandarin Chinese
素食主义者
Italian
vegetariano
German
der Vegetarier
Russian
вегетарианец
Brazilian Portuguese
vegetariano
Hebrew
צמחונית
Arabic
نباتي
Turkish
vejetaryen
Danish
vegetarisk
Swedish
en vegetarian
Norwegian
Vegetarianer
Hindi
शाकाहारी
Tagalog
vegetarian
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
de vegetariër
Icelandic
grænmetisæta
Indonesian
vegetarian
British English
vegetarian
Mexican Spanish
vegetariana
European Portuguese
vegetariano/a
Cantonese Chinese
素食者
Thai
มังสวิรัติ
Polish
wegetarianin
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
χορτοφάγος
Finnish
kasvissyöjä
Persian
گیاهخوار
Estonian
taimetoitlane
Croatian
vegetarijanac
Serbian
вегетаријанац
Bosnian
vegetarijanac
Sanskrit
Swahili
asiyekula nyama
Yoruba
ajẹ̀fọ́
Igbo
ori naanị akwụkwọ nri
Ukrainian
вегетаріанець
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel