Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Food
/
breakfast
How to say "Breakfast" in Vietnamese.
American English
breakfast
Vietnamese
bữa sáng
Learn the word in this minigame:
More Food Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
bread
bánh mì
fruits
trái cây
cheese
phô mai
egg
trứng
fish
cá
fork
nĩa
soup
súp
mushroom
nấm
knife
dao
lemon
chanh
meat
thịt
spoon
muỗng
sugar
đường
salad
rau trộn
I eat
Tôi ăn
I cook
Tôi nấu
dairy
sản phẩm từ sữa
lunch
bữa trưa
dinner
bữa tối
takeout
mang về
alarm clock
đồng hồ báo thức
snooze button
nút hoãn báo thức
I exercise
Tôi tập thể dục
I brush my teeth
Tôi đánh răng
I take a shower
Tôi tắm vòi sen
I get dressed
Tôi mặc đồ
I oversleep
tôi ngủ quên
I air out
tôi mở cửa cho thoáng
I comb my hair
Tôi chải tóc
I wake up
Tôi thức dậy
I wash my face
Tôi rửa mặt
I go to work
Tôi đi làm
I make coffee
Tôi pha cà phê
drink
uống
restaurant
nhà hàng
dessert
đồ tráng miệng
menu
thực đơn
Menu, please!
cho xin thực đơn
vegetarian
người ăn chay
price
giá
coffee
cà phê
orange juice
nước cam
butter
bơ
toaster
máy nướng bánh mỳ
frying pan
chảo rán
electric kettle
ấm điện
egg tray
khay đựng trứng
crumbs
vụn bánh mì
pancake
bánh kếp
cereal
ngũ cốc
omelet
trứng tráng
toast
bánh mì nướng
oatmeal
cháo bột yến mạch
Example sentences
American English
I eat breakfast every morning.
Learn the word for "Breakfast" in 45 More Languages.
Hungarian
reggeli
Korean
아침 식사
Castilian Spanish
el desayuno
Japanese
あさごはん
French
le petit déjeuner
Mandarin Chinese
早餐
Italian
la colazione
German
das Frühstück
Russian
завтрак
Brazilian Portuguese
o café da manhã
Hebrew
ארוחת בוקר
Arabic
وجبة فطور
Turkish
kahvaltı
Danish
morgenmad
Swedish
frukost
Norwegian
frokost
Hindi
सुबह का नाश्ता
Tagalog
almusal
Esperanto
matenmanĝo
Dutch
het ontbijt
Icelandic
morgunmatur
Indonesian
sarapan
British English
breakfast
Mexican Spanish
el desayuno
European Portuguese
o pequeno-almoço
Cantonese Chinese
早餐
Thai
อาหารเช้า
Polish
śniadanie
Hawaiian
ʻaina kakahiaka
Māori
parakuihi
Samoan
aiga o le taeao
Greek
πρωινό
Finnish
aamupala
Persian
صبحانه
Estonian
hommikusöök
Croatian
doručak
Serbian
доручак
Bosnian
doručak
Sanskrit
Swahili
kiamshakinywa
Yoruba
oúnjẹ àárọ̀
Igbo
nri ụtụtụ
Ukrainian
сніданок
Catalan
Galician
Romanian
micul dejun
Irish
bricfeasta
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Hotel
Transport