Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Foodie
/
price
How to say "Price" in Vietnamese.
American English
price
Vietnamese
giá
Learn the word in this minigame:
More Foodie Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
food
đồ ăn
picture
tranh
handle
tay cầm
tour
buổi tham quan
bag
túi
package
kiện hàng
wine
rượu vang
cup
tách
I deliver
Tôi giao
How much?
Bao nhiêu tiền?
How far?
Bao xa?
coupon
phiếu giảm giá
internet
internet
website
trang web
address
địa chỉ
bike messenger
người đưa thư bằng xe đạp
parcel service
dịch vụ bưu kiện
customer support
hỗ trợ khách hàng
doorstep
thềm cửa
loyalty card
thẻ thành viên thân thiết
online shopping
mua sắm trực tuyến
sale
bán
product
sản phẩm
I buy
Tôi mua
I choose
Tôi chọn
I review
tôi đánh giá
salad
rau trộn
dessert
đồ tráng miệng
menu
thực đơn
hamburger
bánh hamburger
pasta
mỳ ống
pizza
pizza
takeout
mang về
drink
uống
breakfast
bữa sáng
soup
súp
restaurant
nhà hàng
lunch
bữa trưa
dinner
bữa tối
Menu, please!
cho xin thực đơn
vegetarian
người ăn chay
Example sentences
American English
The fruit at this store is always fresh.
"Price" in 45 More Languages.
Hungarian
ár
Korean
가격
Castilian Spanish
el precio
Japanese
りょうきん
French
le prix
Mandarin Chinese
价格
Italian
il prezzo
German
der Preis
Russian
цена
Brazilian Portuguese
o preço
Hebrew
מחיר
Arabic
سعر
Turkish
fiyat
Danish
pris
Swedish
ett pris
Norwegian
pris
Hindi
कीमत
Tagalog
presyo
Esperanto
prezo
Dutch
de prijs
Icelandic
verð
Indonesian
harga
British English
price
Mexican Spanish
el precio
European Portuguese
o preço
Cantonese Chinese
價格
Thai
ราคา
Polish
cena
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
η τιμή
Finnish
hinta
Persian
قیمت
Estonian
hind
Croatian
cijena
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
bei
Yoruba
iye owó
Igbo
ọnụahịa
Ukrainian
ціна
Catalan
el preu
Galician
o prezo
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel