Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Drinks
/
coffee
How to say "Coffee" in Vietnamese.
American English
coffee
Vietnamese
cà phê
Learn the word in this minigame:
More Drinks Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
coke
cô ca
hot chocolate
sô-cô-la nóng
drink
uống
milk
sữa
mineral water
nước khoáng
orange juice
nước cam
soda
sô đa
tea
trà
water
nước
I drink
Tôi uống
coconut water
nước dừa
espresso
cà phê espresso
filter coffee
cà phê phin
latte
cà phê sữa
take-away cup
cốc mang đi
I drink coffee
Tôi uống cà phê
cold brew coffee
cà phê ủ lạnh
gas station
trạm xăng
hitchhiking
đi nhờ xe
car wash
tiệm rửa xe
gas tank
bình xăng
motor oil
dầu động cơ
windshield wipers
cần gạt nước
pump
cái bơm
snack
bữa ăn nhẹ
gasoline
xăng
I need to stretch my legs.
Tôi phải duỗi tay chân.
I need a toilet.
Tôi cần đi vệ sinh.
We're low on gas.
Chúng ta sắp hết xăng.
tires
lốp
park
công viên
baby bottle
bình sữa
diaper
tã
diaper change
thay tã
pacifier
núm vú giả
stroller
xe đẩy
pram
xe đẩy có mui
car seat
ghế xe hơi cho em bé
baby powder
phấn rôm
babysitter
người trông trẻ
sippy cup
bình tập uống cho em bé
baby carrier
địu trẻ em
diaper bag
túi tã
baby wipes
khăn ướt em bé
I meet
Tôi gặp
I walk
Tôi đi bộ
sugar
đường
cafe
quán cà phê
dessert
đồ tráng miệng
cake
bánh ngọt
chocolate
sô cô la
cookie
bánh quy
honey
mật ong
ice cream
kem
milkshake
sữa lắc
cup
tách
I eat
Tôi ăn
barista
người pha chế
brew time
thời gian ủ
coffee bean
hạt cà phê
coffee grinder
máy xay cà phê
espresso machine
máy pha cà phê espresso
French press
máy pha cà phê ép kiểu Pháp
caffeinated
có caffein
decaffeinated
không caffein
I make coffee
Tôi pha cà phê
breakfast
bữa sáng
egg
trứng
butter
bơ
toaster
máy nướng bánh mỳ
frying pan
chảo rán
electric kettle
ấm điện
egg tray
khay đựng trứng
crumbs
vụn bánh mì
pancake
bánh kếp
cereal
ngũ cốc
omelet
trứng tráng
toast
bánh mì nướng
oatmeal
cháo bột yến mạch
Example sentences
American English
I drink coffee every morning.
How To Say "Coffee" In 45 Languages.
Hungarian
kávé
Korean
커피
Castilian Spanish
el café
Japanese
コーヒー
French
le café
Mandarin Chinese
咖啡
Italian
il caffè
German
der Kaffee
Russian
кофе
Brazilian Portuguese
o café
Hebrew
קפה
Arabic
قهوة
Turkish
kahve
Danish
kaffe
Swedish
kaffe
Norwegian
kaffe
Hindi
कॉफ़ी
Tagalog
kape
Esperanto
kafo
Dutch
de koffie
Icelandic
kaffi
Indonesian
kopi
British English
coffee
Mexican Spanish
el café
European Portuguese
o café
Cantonese Chinese
咖啡
Thai
กาแฟ
Polish
kawa
Hawaiian
kope
Māori
kawhe
Samoan
kofe
Greek
καφές
Finnish
kahvi
Persian
قهوه
Estonian
kohv
Croatian
kava
Serbian
кафа
Bosnian
kafa
Sanskrit
Swahili
kahawa
Yoruba
kọfí
Igbo
kọfị
Ukrainian
кава
Catalan
el cafè
Galician
o café
Romanian
cafeaua
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Numbers
Airport
Food
Hotel
Transport