Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Food
/
I eat
How to say "I eat" in Vietnamese.
American English
I eat
Vietnamese
Tôi ăn
Learn the word in this minigame:
More Food Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
bread
bánh mì
breakfast
bữa sáng
fruits
trái cây
cheese
phô mai
egg
trứng
fish
cá
fork
nĩa
soup
súp
mushroom
nấm
knife
dao
lemon
chanh
meat
thịt
spoon
muỗng
sugar
đường
salad
rau trộn
I cook
Tôi nấu
I drink
Tôi uống
I bake
Tôi nướng
I taste
Tôi nếm
I grate
tôi bào
I spread
tôi phết
I drop
tôi làm đổ
I wrap
tôi gói đồ
I don't know.
Tôi không biết.
I meet
Tôi gặp
I think
Tôi nghĩ
I sleep
Tôi ngủ
I sit
Tôi ngồi
I walk
Tôi đi bộ
I play
Tôi chơi
I write
Tôi viết
I call
Tôi gọi
I speak
Tôi nói
I come
Tôi đến
I ask
Tôi hỏi
I hear
Tôi nghe
I make
tôi làm
I live in
tôi sống ở
I don't want.
Tôi không muốn
I rest
Tôi nghỉ ngơi
I take a shower
Tôi tắm vòi sen
I wash my face
Tôi rửa mặt
I dry my hair
Tôi sấy tóc
coffee
cà phê
hot chocolate
sô-cô-la nóng
milk
sữa
tea
trà
cafe
quán cà phê
dessert
đồ tráng miệng
cake
bánh ngọt
chocolate
sô cô la
cookie
bánh quy
honey
mật ong
ice cream
kem
milkshake
sữa lắc
cup
tách
Example sentences
American English
I eat three times a day.
How to say "I eat" in Vietnamese and in 45 More languages.
Hungarian
eszem
Korean
저는 먹어요
Castilian Spanish
yo como
Japanese
たべる
French
je mange
Mandarin Chinese
我吃
Italian
io mangio
German
ich esse
Russian
я ем
Brazilian Portuguese
eu como
Hebrew
אני אוכלת
Arabic
أنا أكل
Turkish
yerim
Danish
jeg spiser
Swedish
jag äter
Norwegian
jeg spiser
Hindi
मैं खाता हूँ
Tagalog
Kumakain ako
Esperanto
Mi manĝas
Dutch
ik eet
Icelandic
ég borða
Indonesian
Aku makan
British English
I eat
Mexican Spanish
yo como
European Portuguese
eu como
Cantonese Chinese
我食
Thai
ฉันกิน
Polish
jem
Hawaiian
ʻAi au
Māori
ka kai ahau
Samoan
Ou te 'ai
Greek
τρώω
Finnish
Syön
Persian
من میخورم
Estonian
ma söön
Croatian
jedem
Serbian
једем
Bosnian
jedem
Sanskrit
Swahili
nakula
Yoruba
Mo jẹun
Igbo
Ana m eri
Ukrainian
я їм
Catalan
Galician
Romanian
eu mănânc
Irish
ithim
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Hotel
Transport