Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Hotel
/
I sit
What is "I sit" in Vietnamese and how to say it?
American English
I sit
Vietnamese
Tôi ngồi
Learn the word in this minigame:
More Hotel Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
hotel
khách sạn
housekeeper
nhân viên dọn phòng
accommodation
chỗ ở
key card
thẻ khóa phòng
room service
dịch vụ phòng
the safe
két sắt
shower
vòi hoa sen
room
phòng
air conditioner
điều hòa
bellboy
nhân viên phục vụ hành lý
guest
khách
key
chìa khóa
elevator
thang máy
reception
quầy lễ tân
receptionist
lễ tân
I sleep
Tôi ngủ
I win
Tôi thắng
I exit
Tôi đi ra
I buy
Tôi mua
I spit
Tôi nhổ
I cut
Tôi cắt
I walk
Tôi đi bộ
I stock up
tôi mua dự trữ
I supply
tôi cung cấp
I sing
Tôi hát
I bleed
Tôi chảy máu
I fart
Tôi đánh rắm
I pee
Tôi đi tiểu
I poop
Tôi đại tiện
I cough
Tôi ho
I touch
Tôi chạm vào
I smell
Tôi ngửi
I breathe
Tôi thở
I hear
Tôi nghe
I snore
tôi ngủ ngáy
I hold my breath
tôi nín thở
I shiver
tôi rùng mình
I'm sick.
tôi bị ốm
I don't know.
Tôi không biết.
I meet
Tôi gặp
I drink
Tôi uống
I think
Tôi nghĩ
I eat
Tôi ăn
I play
Tôi chơi
I write
Tôi viết
I call
Tôi gọi
I speak
Tôi nói
I come
Tôi đến
I ask
Tôi hỏi
I make
tôi làm
I live in
tôi sống ở
I don't want.
Tôi không muốn
I rest
Tôi nghỉ ngơi
I cook
Tôi nấu
I take a shower
Tôi tắm vòi sen
I wash my face
Tôi rửa mặt
I dry my hair
Tôi sấy tóc
Example sentences
American English
I sit on this chair.
Learn the word for "I sit" in 45 More Languages.
Hungarian
ülök
Korean
저는 앉아요
Castilian Spanish
yo me siento
Japanese
すわる
French
je m'assois
Mandarin Chinese
我坐
Italian
io sono seduto
German
ich sitze
Russian
я сижу
Brazilian Portuguese
eu sento
Hebrew
אני יושבת
Arabic
أجلس
Turkish
otururum
Danish
jeg sidder
Swedish
jag sitter
Norwegian
jeg sitter
Hindi
मैं बैठता हूँ
Tagalog
nakaupo ako
Esperanto
Mi sidas
Dutch
ik zit
Icelandic
ég sit
Indonesian
Aku duduk
British English
I sit
Mexican Spanish
yo me siento
European Portuguese
eu sento-me
Cantonese Chinese
我坐
Thai
ฉันนั่ง
Polish
siedzę
Hawaiian
noho au
Māori
ka noho ahau
Samoan
Ou te nofo
Greek
κάθομαι
Finnish
Istun
Persian
من مینشینم
Estonian
ma istun
Croatian
sjedim
Serbian
седим
Bosnian
sjedim
Sanskrit
Swahili
nakaa
Yoruba
Mo jókòó
Igbo
Ana m anọdụ odu
Ukrainian
я сиджу
Catalan
jo sec
Galician
eu sento
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Transport