Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Food
/
meat
What is the Vietnamese word for "Meat"?
American English
meat
Vietnamese
thịt
Learn the word in this minigame:
More Food Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
bread
bánh mì
breakfast
bữa sáng
fruits
trái cây
cheese
phô mai
egg
trứng
fish
cá
fork
nĩa
soup
súp
mushroom
nấm
knife
dao
lemon
chanh
spoon
muỗng
sugar
đường
salad
rau trộn
I eat
Tôi ăn
I cook
Tôi nấu
dairy
sản phẩm từ sữa
lunch
bữa trưa
dinner
bữa tối
takeout
mang về
butcher shop
hàng thịt
bacon
thịt ba rọi
ham
giăm bông
salmon
cá hồi
sausage
xúc xích
chicken
gà
duck
vịt
sardines
cá mòi
crab
cua
lobster
tôm
octopus
bạch tuộc
squid
mực ống
shrimp
tôm
mussel
con trai
tuna
cá ngừ
flour
bột mì
What's this called?
Cái này gọi là gì?
vegetarian
người ăn chay
plant-based diet
chế độ ăn toàn thực vật
Does this contain milk?
Cái này có chứa sữa không?
I like
Tôi thích
I'm allergic to peanuts.
Tôi dị ứng với các loại hạt
I change my diet.
Tôi thay đổi chế độ ăn.
Example sentences
American English
I'm a vegetarian so I don't eat meat.
Learn the word for "Meat" in 45 More Languages.
Hungarian
hús
Korean
고기
Castilian Spanish
la carne
Japanese
にく
French
la viande
Mandarin Chinese
肉
Italian
la carne
German
das Fleisch
Russian
мясо
Brazilian Portuguese
a carne
Hebrew
בשר
Arabic
لحم
Turkish
et
Danish
kød
Swedish
kött
Norwegian
kjøtt
Hindi
मांस
Tagalog
karne
Esperanto
viando
Dutch
het vlees
Icelandic
kjöt
Indonesian
daging
British English
meat
Mexican Spanish
la carne
European Portuguese
a carne
Cantonese Chinese
肉
Thai
เนื้อสัตว์
Polish
mięso
Hawaiian
ʻiʻo
Māori
mīti
Samoan
a'ano manufasi
Greek
κρέας
Finnish
liha
Persian
گوشت
Estonian
liha
Croatian
meso
Serbian
месо
Bosnian
meso
Sanskrit
Swahili
nyama
Yoruba
ẹran
Igbo
anụ
Ukrainian
м'ясо
Catalan
Galician
Romanian
carnea
Irish
feoil
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Hotel
Transport