Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Fun
/
I dance
How to say "I dance" in Vietnamese and 92 more useful words.
American English
I dance
Vietnamese
Tôi nhảy
More Fun Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
cards
bài
cinema
rạp chiếu phim
concert
buổi hòa nhạc
exhibition
triển lãm
party
bữa tiệc
pub
quán rượu
match
trận đấu
chat
trò chuyện
video games
trò chơi điện tử
restaurant
nhà hàng
hangover
khó chịu sau khi say rượu
sightseeing
tham quan
dance
nhảy
chess
cờ vua
I sing
Tôi hát
I watch tv
Tôi xem tivi
I celebrate
Tôi ăn mừng
I hear
Tôi nghe
I rescue
tôi giải cứu
I defeat
tôi đánh bại
I listen to music
tôi nghe nhạc
I make
tôi làm
I enjoy
tôi tận hưởng
I pluck
tôi gảy đàn
I compose
tôi sáng tác
I put away
Tôi cất lại đồ
I imagine
Tôi tưởng tượng
I ride a bicycle
Tôi đi xe đạp
I walk
Tôi đi bộ
I jump
Tôi nhảy
I run
Tôi chạy
I swim
Tôi bơi
I climb the stairs
Tôi leo cầu thang
I slip
Tôi trượt
I fall
Tôi ngã
I fell over
Tôi ngã xuống
I collapse
tôi ngất
I enter
tôi bước vào
I turn
Tôi quay người
makeup
trang điểm
graduation
tốt nghiệp
limousine
xe limousine
entrance ticket
vé vào cửa
evening gown
lễ phục
a date
buổi hẹn hò
tuxedo
Âu phục
extracurricular activities
hoạt động ngoại khoá
I march with the band
Tôi diễu dành cùng ban nhạc
school spirit
tinh thần toàn trường
pep rally
chương trình cổ động
school mascot
linh vật nhà trường
prom
prom
corsage
hoa cài áo
promposal
mời cùng dự prom
prom king and queen
vua và nữ hoàng prom
yearbook
sổ lưu bút
Can you sign my yearbook?
Bạn ký sổ lưu bút cho mình được không?
cap and gown
áo và mũ tốt nghiệp
theater
nhà hát
book
sách
guitar
đàn ghi ta
song
bài hát
drawing
vẽ
music
âm nhạc
movie
phim
actor
diễn viên
color
màu sắc
I read
Tôi đọc
I paint
Tôi vẽ
boxing
quyền anh
tennis
quần vợt
yoga
yoga
climbing
leo núi
gymnastics
thể dục
stationary bike
xe đạp tại chỗ
yoga mat
thảm yoga
punching bag
túi đấm
heart rate
nhịp tim
I punch
tôi đấm
bar
quán bar
ashtray
gạt tàn
friend
bạn
wine
rượu vang
Are you free this weekend?
Cuối tuần này em có rảnh không?
Let's get dinner!
Cùng ăn tối đi!
See you at eight!
Hẹn em lúc 8 giờ nhé!
let's split the bill
Hãy chia đôi hóa đơn
I've got the check.
Tôi trả tiền.
we celebrate
Chúng tôi ăn mừng
I meet
Tôi gặp
Cheers!
cụng ly
Sorry I'm late.
Xin lỗi, tôi tới trễ.
Example sentences
American English
I dance to this song.
Learn the word for "I dance" in 45 More Languages.
Hungarian
táncolok
Korean
저는 춤을 춰요
Castilian Spanish
yo bailo
Japanese
おどる
French
je danse
Mandarin Chinese
我跳舞
Italian
io ballo
German
ich tanze
Russian
я танцую
Brazilian Portuguese
eu danço
Hebrew
אני רוקדת
Arabic
أرقص
Turkish
dans ederim
Danish
jeg danser
Swedish
jag dansar
Norwegian
jeg danser
Hindi
मैं नाचता हूं
Tagalog
sumasayaw ako
Esperanto
Mi dancas
Dutch
ik dans
Icelandic
ég dansa
Indonesian
Aku menari
British English
I dance
Mexican Spanish
yo bailo
European Portuguese
eu danço
Cantonese Chinese
我跳舞
Thai
ฉันเต้น
Polish
tańczę
Hawaiian
Hulahula au
Māori
ka kanikani ahau
Samoan
Ou te siva
Greek
χορεύω
Finnish
Tanssin
Persian
من میرقصم
Estonian
ma tantsin
Croatian
NOTAVAILABLE
Serbian
плешем
Bosnian
plešem
Sanskrit
Swahili
nacheza dansi
Yoruba
Mo jó
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
я танцюю
Catalan
jo ballo
Galician
eu danzo
Romanian
Irish
bím ag damhsa
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel