Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
High School Traditions
/
promposal
How to say "Promposal" in Vietnamese and 19 more useful words.
American English
promposal
Vietnamese
mời cùng dự prom
Learn the word in this minigame:
More High School Traditions Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
makeup
trang điểm
graduation
tốt nghiệp
limousine
xe limousine
entrance ticket
vé vào cửa
evening gown
lễ phục
a date
buổi hẹn hò
tuxedo
Âu phục
extracurricular activities
hoạt động ngoại khoá
I march with the band
Tôi diễu dành cùng ban nhạc
school spirit
tinh thần toàn trường
pep rally
chương trình cổ động
school mascot
linh vật nhà trường
prom
prom
corsage
hoa cài áo
prom king and queen
vua và nữ hoàng prom
yearbook
sổ lưu bút
Can you sign my yearbook?
Bạn ký sổ lưu bút cho mình được không?
cap and gown
áo và mũ tốt nghiệp
I dance
Tôi nhảy
"Promposal" in 45 More Languages.
Hungarian
meghívás a szalagavatóra
Korean
프롬포잘
Castilian Spanish
invitación al baile de graduación
Japanese
プロムポーザル
French
une invitation au bal de promo
Mandarin Chinese
邀请舞伴
Italian
invito al ballo prom
German
die aufwendig inszenierte Einladung zum Abschlussball der Highschool
Russian
приглашение на выпускной бал
Brazilian Portuguese
convite para o baile de formatura
Hebrew
Arabic
طلب المرافقة لحفلة الرقص
Turkish
mezuniyet balosuna birlikte gitme teklifi
Danish
Swedish
Norwegian
Hindi
प्रॉमपोसल
Tagalog
Esperanto
Dutch
Icelandic
Indonesian
promposal
British English
promposal
Mexican Spanish
invitación al baile de graduación
European Portuguese
convite para o baile de formatura
Cantonese Chinese
Thai
ชวนไปงานพรอม
Polish
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
Finnish
Persian
Estonian
Croatian
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
Yoruba
Igbo
Ukrainian
пропозиція піти разом на випускний
Catalan
Galician
Romanian
Irish
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel