Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Essential Products
/
entrance ticket
What is "Entrance ticket" in Vietnamese and how to say it?
American English
entrance ticket
Vietnamese
vé vào cửa
Learn the word in this minigame:
More Essential Products Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
umbrella
ô
map
bản đồ
charger
bộ sạc
sunglasses
kính râm
rail ticket
vé tàu hỏa
sunscreen
kem chống nắng
adaptor
bộ chuyển đổi
aspirin
aspirin
SIM card
SIM
metro pass
thẻ phương tiện công cộng
bus ticket
vé buýt
gasoline
xăng
souvenir
quà lưu niệm
toiletries
đồ vệ sinh cá nhân
memory card
thẻ nhớ
bottled water
nước đóng chai
makeup
trang điểm
graduation
tốt nghiệp
limousine
xe limousine
evening gown
lễ phục
a date
buổi hẹn hò
tuxedo
Âu phục
extracurricular activities
hoạt động ngoại khoá
I march with the band
Tôi diễu dành cùng ban nhạc
school spirit
tinh thần toàn trường
pep rally
chương trình cổ động
school mascot
linh vật nhà trường
prom
prom
corsage
hoa cài áo
promposal
mời cùng dự prom
prom king and queen
vua và nữ hoàng prom
yearbook
sổ lưu bút
Can you sign my yearbook?
Bạn ký sổ lưu bút cho mình được không?
cap and gown
áo và mũ tốt nghiệp
I dance
Tôi nhảy
museum
viện bảo tàng
theater
nhà hát
theme park
công viên giải trí
exhibition
triển lãm
sightseeing
tham quan
statue
bức tượng
zoo
sở thú
viaduct
cầu cạn
ruins
tàn tích
amphitheater
nhà hát vòng tròn
closed
đóng cửa
open
mở cửa
exit
lối ra
tour
buổi tham quan
I leave
Tôi đi khỏi
I pull
Tôi kéo
I push
Tôi đẩy
I enter
tôi bước vào
I visit
tôi đi thăm
How "Entrance ticket" is said across the globe.
Hungarian
belépőjegy
Korean
입장 티켓
Castilian Spanish
la entrada
Japanese
にゅうじょうけん
French
le billet d'entrée
Mandarin Chinese
门票
Italian
il biglietto d'ingresso
German
die Eintrittskarte
Russian
входной билет
Brazilian Portuguese
ingresso
Hebrew
NOTAVAILABLE
Arabic
تذكرة الدخول
Turkish
giriş bileti
Danish
adgangsbillet
Swedish
en entrébiljett
Norwegian
Inngangsbillett
Hindi
प्रवेश टिकट
Tagalog
entrance ticket
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
het toegangskaartje
Icelandic
aðgöngumiði
Indonesian
tiket masuk
British English
entry ticket
Mexican Spanish
el boleto de entrada
European Portuguese
o bilhete
Cantonese Chinese
入場券
Thai
บัตรผ่านประตู
Polish
bilet wstępu
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
εισιτήριο εισόδου
Finnish
sisäänpääsylippu
Persian
بلیت ورودی
Estonian
pilet
Croatian
ulaznica
Serbian
улазница
Bosnian
ulaznica
Sanskrit
Swahili
tikiti ya kuingilia
Yoruba
tíkẹ́ẹ̀tì ẹnu ọ̀nà
Igbo
tiketi nnabata
Ukrainian
вхідний квиток
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel