Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Essentials 01 - Day-tripper
/
open
How to say "Open" in Vietnamese.
American English
open
Vietnamese
mở cửa
Learn the word in this minigame:
More Essentials 01 - Day-tripper Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
yes
có
no
không
hi
xin chào
thank you
cảm ơn
please
vui lòng
toilet
nhà vệ sinh
restaurant
nhà hàng
closed
đóng cửa
The bill, please!
cho tôi tính tiền
How much?
Bao nhiêu tiền?
Menu, please!
cho xin thực đơn
Sorry!
xin lỗi
Do you speak English?
Bạn có nói tiếng Anh không?
I need water.
Tôi cần nước
Help!
Cứu!
hotel
khách sạn
boat
thuyền
nose
mũi
gold
vàng
yellow
vàng
road
đường
window
cửa sổ
phone
điện thoại
museum
viện bảo tàng
theater
nhà hát
theme park
công viên giải trí
exhibition
triển lãm
sightseeing
tham quan
statue
bức tượng
zoo
sở thú
viaduct
cầu cạn
ruins
tàn tích
amphitheater
nhà hát vòng tròn
exit
lối ra
entrance ticket
vé vào cửa
tour
buổi tham quan
I leave
Tôi đi khỏi
I pull
Tôi kéo
I push
Tôi đẩy
I enter
tôi bước vào
I visit
tôi đi thăm
elevator
thang máy
coupon
phiếu giảm giá
credit card
thẻ tín dụng
customer
khách hàng
cashier
thu ngân
shop assistant
nhân viên bán hàng
shop
cửa hàng
escalator
thang cuốn
department store
cửa hàng bách hóa
barcode
mã vạch
cash register
máy tính tiền
shopping bag
túi mua sắm
loyalty card
thẻ thành viên thân thiết
self-service
tự phục vụ
display window
cửa kính trưng bày
price tag
nhãn giá
sale
bán
How To Say "Open" In 45 Languages.
Hungarian
nyitva
Korean
열다
Castilian Spanish
abierto
Japanese
あいている
French
ouvert
Mandarin Chinese
开门
Italian
aperto
German
Geöffnet
Russian
открыто
Brazilian Portuguese
aberto
Hebrew
פתוחה
Arabic
مفتوح
Turkish
açık
Danish
åben
Swedish
öppet
Norwegian
Åpen
Hindi
खुला
Tagalog
bukas
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
open
Icelandic
opið
Indonesian
buka
British English
open
Mexican Spanish
Abierto
European Portuguese
aberto
Cantonese Chinese
開門
Thai
เปิด
Polish
otwarte
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
ανοιχτό
Finnish
avoinna
Persian
باز
Estonian
avatud
Croatian
otvoreno
Serbian
отворено
Bosnian
otvoreno
Sanskrit
Swahili
ikowazi
Yoruba
ṣi
Igbo
mepere emepe
Ukrainian
відчинено
Catalan
obert
Galician
aberto
Romanian
Irish
oscailte
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel