Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Essentials 02 - Sightseer
/
exit
What is the Vietnamese word for "Exit"?
American English
exit
Vietnamese
lối ra
Learn the word in this minigame:
More Essentials 02 - Sightseer Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
bye
tạm biệt
ATM machine
máy ATM
credit card
thẻ tín dụng
hospital
bệnh viện
gents
nam
ladies
nữ
Where is the supermarket?
Siêu thị ở đâu?
No problem!
không sao
That one!
cái đó
entrance
lối vào
police
cảnh sát
How many?
Bao nhiêu cái?
One more!
thêm một
One less!
bớt một
Please wait!
xin hãy đợi
museum
viện bảo tàng
theater
nhà hát
theme park
công viên giải trí
exhibition
triển lãm
sightseeing
tham quan
statue
bức tượng
zoo
sở thú
viaduct
cầu cạn
ruins
tàn tích
amphitheater
nhà hát vòng tròn
closed
đóng cửa
open
mở cửa
entrance ticket
vé vào cửa
tour
buổi tham quan
I leave
Tôi đi khỏi
I pull
Tôi kéo
I push
Tôi đẩy
I enter
tôi bước vào
I visit
tôi đi thăm
Learn the word for "Exit" in 45 More Languages.
Hungarian
kijárat
Korean
출구
Castilian Spanish
la salida
Japanese
でぐち
French
la sortie
Mandarin Chinese
出口
Italian
l'uscita
German
der Ausgang
Russian
выход
Brazilian Portuguese
saída
Hebrew
יציאה
Arabic
المخرج
Turkish
çıkış
Danish
udgang
Swedish
en utgång
Norwegian
Utgang
Hindi
निकास
Tagalog
labasan
Esperanto
NOTAVAILABLE
Dutch
de uitgang
Icelandic
útgangur
Indonesian
pintu keluar
British English
exit
Mexican Spanish
la salida
European Portuguese
a saída
Cantonese Chinese
出口
Thai
ทางออก
Polish
wyjście
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
NOTAVAILABLE
Samoan
NOTAVAILABLE
Greek
έξοδος
Finnish
uloskäynti
Persian
خروجی
Estonian
väljapääs
Croatian
izlaz
Serbian
излаз
Bosnian
izlaz
Sanskrit
Swahili
kutoka
Yoruba
ẹnu ọ̀nà àbájáde
Igbo
ọpụpụ
Ukrainian
вихід
Catalan
la sortida
Galician
a saída
Romanian
Irish
slí amach
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel