Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
High School Traditions
/
corsage
How to say "Corsage" in Vietnamese and 19 more useful words.
American English
corsage
Vietnamese
hoa cài áo
Learn the word in this minigame:
More High School Traditions Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
makeup
trang điểm
graduation
tốt nghiệp
limousine
xe limousine
entrance ticket
vé vào cửa
evening gown
lễ phục
a date
buổi hẹn hò
tuxedo
Âu phục
extracurricular activities
hoạt động ngoại khoá
I march with the band
Tôi diễu dành cùng ban nhạc
school spirit
tinh thần toàn trường
pep rally
chương trình cổ động
school mascot
linh vật nhà trường
prom
prom
promposal
mời cùng dự prom
prom king and queen
vua và nữ hoàng prom
yearbook
sổ lưu bút
Can you sign my yearbook?
Bạn ký sổ lưu bút cho mình được không?
cap and gown
áo và mũ tốt nghiệp
I dance
Tôi nhảy
Learn the word for "Corsage" in 45 More Languages.
Hungarian
csuklódísz
Korean
코르사주
Castilian Spanish
ramillete
Japanese
プロムコサージュ
French
un petit bouquet
Mandarin Chinese
胸花
Italian
piccolo bouquet
German
das Anstecksträußchen
Russian
букетик на запястье
Brazilian Portuguese
corsage
Hebrew
Arabic
باقة ورود صغيرة
Turkish
korsaj çiçeği
Danish
Swedish
Norwegian
Hindi
चोली
Tagalog
Esperanto
Dutch
Icelandic
Indonesian
korsase
British English
corsage
Mexican Spanish
ramillete
European Portuguese
corsage
Cantonese Chinese
Thai
เสื้อรัดอก
Polish
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
Finnish
Persian
Estonian
Croatian
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
Yoruba
Igbo
Ukrainian
корсаж (букет на зап'ястя)
Catalan
Galician
Romanian
Irish
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel