Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Colors
/
I paint
What is the Vietnamese word for "I paint"?
American English
I paint
Vietnamese
Tôi vẽ
Learn the word in this minigame:
More Colors Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
black
đen
blue
xanh da trời
brown
nâu
gold
vàng
green
xanh lá
gray
xám
orange
cam
pink
hồng
purple
tím
rainbow
cầu vồng
red
đỏ
silver
bạc
white
trắng
yellow
vàng
I play
Tôi chơi
I write
Tôi viết
I like
Tôi thích
I meet
Tôi gặp
I think
Tôi nghĩ
I count
Tôi đếm
I call
Tôi gọi
I introduce
Tôi giới thiệu
I speak
Tôi nói
I study
Tôi học
I celebrate
Tôi ăn mừng
I choose
Tôi chọn
I search
Tôi tìm kiếm
I ask
Tôi hỏi
I vote
Tôi bỏ phiếu
I flirt
Tôi tán tỉnh
I listen to music
tôi nghe nhạc
I enjoy
tôi tận hưởng
I imagine
Tôi tưởng tượng
I care
tôi săn sóc
theater
nhà hát
cinema
rạp chiếu phim
book
sách
guitar
đàn ghi ta
song
bài hát
drawing
vẽ
music
âm nhạc
movie
phim
actor
diễn viên
color
màu sắc
I read
Tôi đọc
I sing
Tôi hát
I dance
Tôi nhảy
camera
máy ảnh
glue
keo dán
tape
băng keo
woodworking
chế biến gỗ
model building
dựng mô hình
jewelry making
làm đồ trang sức
baking
nướng bánh
pottery
làm gốm
wire cutters
kìm cắt dây
sandpaper
giấy nhám
paintbrush
cọ sơn
color palette
bảng màu
I take photos for fun
Tôi lấy chụp ảnh làm vui
I cut
Tôi cắt
I make
tôi làm
I sand
tôi mài nhẵn
Example sentences
American English
I paint a picture in art class.
How to say "I paint" in Vietnamese and in 45 More languages.
Hungarian
festek
Korean
저는 그림을 그려요
Castilian Spanish
yo pinto
Japanese
ぬる
French
je peins
Mandarin Chinese
我画
Italian
io dipingo
German
ich male
Russian
я рисую
Brazilian Portuguese
eu pinto
Hebrew
אני מציירת
Arabic
أرسم
Turkish
boyarım
Danish
jeg maler
Swedish
jag målar
Norwegian
jeg maler
Hindi
मैं रंग करता हूँ
Tagalog
nagpipinta ako
Esperanto
Mi pentras
Dutch
ik verf
Icelandic
ég mála
Indonesian
Aku melukis
British English
I paint
Mexican Spanish
yo pinto
European Portuguese
eu pinto
Cantonese Chinese
我畫
Thai
ฉันทาสี
Polish
maluję
Hawaiian
Pena au
Māori
ka peita ahau
Samoan
Ou te vali
Greek
βάφω
Finnish
Maalaan
Persian
من نقاشی میکشم
Estonian
ma maalin
Croatian
slikam
Serbian
сликам
Bosnian
slikam
Sanskrit
Swahili
napaka rangi
Yoruba
Mo kùn
Igbo
etere m
Ukrainian
я малюю
Catalan
jo pinto
Galician
eu pinto
Romanian
eu pictez
Irish
péinteáil
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel