Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
.com
/
I read
What is the Vietnamese word for "I read"?
American English
I read
Vietnamese
Tôi đọc
Learn the word in this minigame:
More .com Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
battery
pin
camera
máy ảnh
cellphone
điện thoại di động
computer
máy vi tính
file
tập tin
headphones
tai nghe
keyboard
bàn phím
laptop
máy tính xách tay
mouse
chuột
network
mạng
password
mật khẩu
plug
phích cắm
printer
máy in
screen
màn hình
USB stick
thanh usb
I deny
Tôi từ chối
email
email
headset
tai nghe
smartphone
điện thoại thông minh
webcam
webcam
video conference
hội thảo trực tuyến
it crashes
nó bị lỗi
I type
tôi đánh máy
I review
tôi đánh giá
table of contents
mục lục
chapter
chương
title
tiêu đề
author
tác giả
bookworm
con mọt sách
I highlight
Tôi đánh dấu
fiction
hư cấu
non-fiction
phi hư cấu
library
thư viện
teacher
giáo viên
student
sinh viên
exam
kỳ thi
wrong
sai
correct
đúng
homework
bài tập về nhà
I show
Tôi chỉ
I study
Tôi học
I have lunch
Tôi ăn trưa
I practice
Tôi luyện tập
text
văn bản
detail
chi tiết
I research
Tôi nghiên cứu
poster
áp phích
flashcards
thẻ ghi nhớ
I take notes
Tôi chép bài
paragraph
đoạn văn
I complete
tôi hoàn thành
I organize
tôi sắp xếp
I pay attention.
Tôi chú ý.
I teach
Tôi dạy
book
sách
bookmark
cái đánh dấu trang
ebook
sách điện tử
hardcover
bìa cứng
paperback
bìa mềm
audiobook
sách đọc
bookend
cái chặn sách
bestseller
sách bán chạy
novel
tiểu thuyết
theater
nhà hát
cinema
rạp chiếu phim
guitar
đàn ghi ta
song
bài hát
drawing
vẽ
music
âm nhạc
movie
phim
actor
diễn viên
color
màu sắc
I sing
Tôi hát
I dance
Tôi nhảy
I paint
Tôi vẽ
I listen to music
tôi nghe nhạc
Example sentences
American English
I read an article online.
"I read" in 45 More Languages.
Hungarian
olvasok
Korean
저는 읽어요
Castilian Spanish
yo leo
Japanese
よむ
French
je lis
Mandarin Chinese
我读
Italian
io leggo
German
ich lese
Russian
я читаю
Brazilian Portuguese
eu leio
Hebrew
אני קוראת
Arabic
أقرأ
Turkish
okurum
Danish
jeg læser
Swedish
jag läser
Norwegian
jeg leser
Hindi
मैं पढ़ रहा हूँ
Tagalog
nagbabasa ako
Esperanto
Mi legas
Dutch
ik lees
Icelandic
ég les
Indonesian
Aku membaca
British English
I read
Mexican Spanish
yo leo
European Portuguese
eu leio
Cantonese Chinese
我讀
Thai
ฉันอ่าน
Polish
czytam
Hawaiian
Heluhelu au
Māori
ka pānui ahau
Samoan
Ou te faitau
Greek
διαβάζω
Finnish
Luen
Persian
من میخوانم
Estonian
ma loen
Croatian
čitam
Serbian
читам
Bosnian
čitam
Sanskrit
Swahili
ninasoma
Yoruba
Mo kà
Igbo
Ana m agụ
Ukrainian
я читаю
Catalan
Galician
Romanian
Irish
léim
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel