Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
School
/
I study
How to say "I study" in Vietnamese.
American English
I study
Vietnamese
Tôi học
Learn the word in this minigame:
More School Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
book
sách
calculator
máy tính
classroom
phòng học
diploma
bằng cấp
eraser
cục gôm
exam
kỳ thi
graduation
tốt nghiệp
ink
mực
lecture
bài học
notebook
sổ tay
paper clip
kẹp giấy
pen
bút
pencil
bút chì
ruler
cái thước
student id
thẻ học sinh
whiteboard
bảng trắng
I swallow
Tôi nuốt
I recycle
Tôi tái chế
I decrease
Tôi giảm
I increase
Tôi tăng
I paint
Tôi vẽ
I write
Tôi viết
I celebrate
Tôi ăn mừng
I choose
Tôi chọn
I search
Tôi tìm kiếm
I ask
Tôi hỏi
I vote
Tôi bỏ phiếu
I flirt
Tôi tán tỉnh
I listen to music
tôi nghe nhạc
I enjoy
tôi tận hưởng
I imagine
Tôi tưởng tượng
I care
tôi săn sóc
I research
Tôi nghiên cứu
I highlight
Tôi đánh dấu
homework
bài tập về nhà
flashcards
thẻ ghi nhớ
I take notes
Tôi chép bài
I failed the exam.
Tôi thi trượt.
I passed the exam.
Tôi thi đỗ.
I'm making progress!
Tôi đang dần tiến bộ!
I have good grades.
Tôi có điểm cao.
paragraph
đoạn văn
library
thư viện
teacher
giáo viên
student
sinh viên
wrong
sai
correct
đúng
I read
Tôi đọc
I show
Tôi chỉ
I have lunch
Tôi ăn trưa
I practice
Tôi luyện tập
text
văn bản
detail
chi tiết
poster
áp phích
I complete
tôi hoàn thành
I organize
tôi sắp xếp
I pay attention.
Tôi chú ý.
I teach
Tôi dạy
Example sentences
American English
I study for my exam.
How to say "I study" in Vietnamese and in 45 More languages.
Hungarian
tanulok
Korean
저는 공부해요
Castilian Spanish
yo estudio
Japanese
べんきょうする
French
j'étudie
Mandarin Chinese
我学习
Italian
io studio
German
ich lerne
Russian
я учусь
Brazilian Portuguese
eu estudo
Hebrew
אני לומדת
Arabic
أدرس
Turkish
ders çalışıyorum
Danish
jeg læser
Swedish
jag läser
Norwegian
jeg studerer
Hindi
मैं पढ़ता हूँ
Tagalog
nag-aaral ako
Esperanto
Mi studas
Dutch
ik studeer
Icelandic
ég læri
Indonesian
Aku belajar
British English
I study
Mexican Spanish
estudio
European Portuguese
eu estudo
Cantonese Chinese
我讀書
Thai
ฉันเรียน
Polish
uczę się
Hawaiian
Hoʻopaʻa haʻawina au
Māori
ka wānanga ahau
Samoan
Ou te su'esu'e
Greek
διαβάζω
Finnish
Opiskelen
Persian
من درس میخوانم
Estonian
ma õpin
Croatian
učim
Serbian
учим
Bosnian
učim
Sanskrit
Swahili
nasoma
Yoruba
Mo kàwé
Igbo
Ana m agụ akwụkwọ
Ukrainian
Я вчуся
Catalan
jo estudio
Galician
eu estudo
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel