Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Success
/
I teach
How to say "I teach" in Vietnamese.
American English
I teach
Vietnamese
Tôi dạy
Learn the word in this minigame:
More Success Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
growth
phát triển
process
quá trình
college
đại học
expert
chuyên gia
mistake
lỗi
focus
tập trung
I practice
Tôi luyện tập
I spot
Tôi phát hiện
I emerge
NOTAVAILABLE
I compare
Tôi so sánh
I expand
Tôi mở mang
I concentrate
Tôi tập trung
important
quan trọng
library
thư viện
wrong
sai
correct
đúng
text
văn bản
detail
chi tiết
I research
Tôi nghiên cứu
I highlight
Tôi đánh dấu
poster
áp phích
homework
bài tập về nhà
flashcards
thẻ ghi nhớ
I take notes
Tôi chép bài
paragraph
đoạn văn
I read
Tôi đọc
I study
Tôi học
I complete
tôi hoàn thành
I organize
tôi sắp xếp
I pay attention.
Tôi chú ý.
Example sentences
American English
I concentrate on my studies.
"I teach" in 45 More Languages.
Hungarian
NOTAVAILABLE
Korean
저는 가르쳐요
Castilian Spanish
yo enseño
Japanese
おしえる
French
j'enseigne
Mandarin Chinese
我教
Italian
io insegno
German
Ich bringe … bei
Russian
я учу
Brazilian Portuguese
eu ensino
Hebrew
אני מלמדת
Arabic
أعلم
Turkish
öğretiyorum
Danish
Jeg underviser
Swedish
Jag lär
Norwegian
Jeg underviser
Hindi
मैं पढ़ाती हूँ
Tagalog
Nagtuturo ako
Esperanto
Mi instruas
Dutch
ik leer
Icelandic
ég kenni
Indonesian
Aku mengajar
British English
I teach
Mexican Spanish
Yo enseño
European Portuguese
eu ensino
Cantonese Chinese
我教
Thai
ฉันสอน
Polish
uczę
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
διδάσκω
Finnish
opetan
Persian
من یاد میدهم
Estonian
ma õpetan
Croatian
podučavam
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
nafunza
Yoruba
Mo kọ́
Igbo
Ana m akuzi
Ukrainian
я навчаю
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel