Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Hobbies
/
drawing
What is the Vietnamese word for "Drawing"?
American English
drawing
Vietnamese
vẽ
Learn the word in this minigame:
More Hobbies Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
sewing
may vá
knitting
đan len
woodworking
chế biến gỗ
model building
dựng mô hình
jewelry making
làm đồ trang sức
birdwatching
ngắm chim
foreign language learning
học ngoại ngữ
baking
nướng bánh
board games
cờ bàn
embroidery
thêu thùa
pottery
làm gốm
collecting stamps
sưu tập tem
volunteering
làm tình nguyện
fishing
câu cá
I listen to music
tôi nghe nhạc
I make
tôi làm
I enjoy
tôi tận hưởng
puzzle
trò chơi ghép hình
coloring book
sách tô màu
toy box
hộp đồ chơi
crayons
bút chì màu
laundry
đồ cần giặt
baseball
bóng chày
waterfall
thác nước
ball
trái bóng
hallway
hành lang
jaw
hàm
daughter
con gái
I talk
Tôi trò chuyện
I call
Tôi gọi
theater
nhà hát
cinema
rạp chiếu phim
book
sách
guitar
đàn ghi ta
song
bài hát
music
âm nhạc
movie
phim
actor
diễn viên
color
màu sắc
I read
Tôi đọc
I sing
Tôi hát
I dance
Tôi nhảy
I paint
Tôi vẽ
camera
máy ảnh
glue
keo dán
tape
băng keo
wire cutters
kìm cắt dây
sandpaper
giấy nhám
paintbrush
cọ sơn
color palette
bảng màu
I take photos for fun
Tôi lấy chụp ảnh làm vui
I cut
Tôi cắt
I sand
tôi mài nhẵn
Example sentences
American English
I like drawing landscapes.
How to say "Drawing" in Vietnamese and in 45 More languages.
Hungarian
rajzolás
Korean
그림 그리기
Castilian Spanish
el dibujo
Japanese
えをかく
French
le dessin
Mandarin Chinese
画画
Italian
il disegno
German
das Zeichnen
Russian
рисование
Brazilian Portuguese
desenhar
Hebrew
ציור
Arabic
رسم
Turkish
çizim
Danish
tegning
Swedish
teckning
Norwegian
tegning
Hindi
चित्रकारी
Tagalog
pagguhit
Esperanto
desegnado
Dutch
het tekenen
Icelandic
teikna
Indonesian
menggambar
British English
drawing
Mexican Spanish
dibujar
European Portuguese
desenhar
Cantonese Chinese
畫畫
Thai
การวาดรูป
Polish
rysowanie
Hawaiian
NOTAVAILABLE
Māori
whakaahua
Samoan
tusiata
Greek
ζωγραφίζω
Finnish
piirtäminen
Persian
نقاشی
Estonian
joonistamine
Croatian
crtanje
Serbian
цртање
Bosnian
crtanje
Sanskrit
Swahili
uchoraji
Yoruba
ìyàwòrán
Igbo
ise ihe
Ukrainian
малювання
Catalan
Galician
Romanian
Irish
tarraingt
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel