Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
American English to Vietnamese
/
Media
/
color
How to say "Color" in Vietnamese.
American English
color
Vietnamese
màu sắc
Learn the word in this minigame:
More Media Vocabulary in Vietnamese
American English
Vietnamese
information
thông tin
message
thông điệp
speech
bài phát biểu
advertisement
quảng cáo
text
văn bản
magazine
tạp chí
channel
kênh
host
người dẫn chương trình
paper
giấy
news
tin tức
success
thành công
market
chợ
detail
chi tiết
page
trang
black
đen
blue
xanh da trời
brown
nâu
gold
vàng
green
xanh lá
gray
xám
pink
hồng
purple
tím
rainbow
cầu vồng
red
đỏ
silver
bạc
white
trắng
yellow
vàng
theater
nhà hát
cinema
rạp chiếu phim
book
sách
guitar
đàn ghi ta
song
bài hát
drawing
vẽ
music
âm nhạc
movie
phim
actor
diễn viên
I read
Tôi đọc
I sing
Tôi hát
I dance
Tôi nhảy
I paint
Tôi vẽ
I listen to music
tôi nghe nhạc
camera
máy ảnh
glue
keo dán
tape
băng keo
woodworking
chế biến gỗ
model building
dựng mô hình
jewelry making
làm đồ trang sức
baking
nướng bánh
pottery
làm gốm
wire cutters
kìm cắt dây
sandpaper
giấy nhám
paintbrush
cọ sơn
color palette
bảng màu
I take photos for fun
Tôi lấy chụp ảnh làm vui
I cut
Tôi cắt
I make
tôi làm
I sand
tôi mài nhẵn
coin
tiền xu
money
tiền
laundry
đồ cần giặt
washing machine
máy giặt
clothes hanger
mắc áo
power button
nút nguồn
laundry basket
giỏ đựng đồ giặt
laundry detergent
chất tẩy giặt
self-service
tự phục vụ
minute
phút
hour
giờ
How long does it take?
Mất bao lâu?
I wait
Tôi chờ
I fold
tôi gấp quần áo
Example sentences
American English
Their success story is very inspiring.
How To Say "Color" In 45 Languages.
Hungarian
szín
Korean
색깔
Castilian Spanish
el color
Japanese
いろ
French
la couleur
Mandarin Chinese
颜色
Italian
il colore
German
die Farbe
Russian
цвет
Brazilian Portuguese
a cor
Hebrew
צבע
Arabic
لون
Turkish
renk
Danish
farve
Swedish
en färg
Norwegian
fargen
Hindi
रंग
Tagalog
kulay
Esperanto
koloro
Dutch
de kleur
Icelandic
litur
Indonesian
warna
British English
colour
Mexican Spanish
el color
European Portuguese
a cor
Cantonese Chinese
顏色
Thai
สี
Polish
kolor
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
το χρώμα
Finnish
väri
Persian
رنگ
Estonian
värv
Croatian
boja
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
rangi
Yoruba
àwọ̀
Igbo
agba
Ukrainian
колір
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in Vietnamese
Essentials
Drinks
Numbers
Airport
Food
Hotel