Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đồ ăn Mỹ
/
xúc xích ngô
How to say ""xúc xích ngô"" in American English and 21 more useful words.
Vietnamese
xúc xích ngô
American English
corndog
Learn the word in this minigame:
More "Đồ ăn Mỹ" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
bánh hamburger
hamburger
bánh mì kẹp xúc xích
hotdog
bánh quy
cookie
bánh rán
donut
tiệc nướng ngoài trời
barbecue
bơ đậu phộng
peanut butter
bánh
pie
thịt bò khô
beef jerky
bánh kếp
pancake
bánh quế
waffle
quầy salad
salad bar
gà rán
fried chicken
waffle ăn kèm gà
chicken and waffles
mì ống và phô mai
mac n' cheese
bánh phô mai
cheesecake
thêm miễn phí
free refills
cà phê đá
iced coffee
trà đá
iced tea
si rô cây phong
maple syrup
liên hoan góp món
potluck
khoai tây chiên
fries
How to say ""xúc xích ngô"" in American English and in 45 More languages.
Hungarian
bundás virsli
Korean
콘도그
Castilian Spanish
banderilla
Japanese
アメリカンドッグ
French
un beignet de saucisse
Mandarin Chinese
玉米狗
Italian
corn dog
German
der Corndog
Russian
корн-дог
Brazilian Portuguese
salsicha empanada
Hebrew
Arabic
كورن دوغ
Turkish
çubukta sosis
Danish
Swedish
Norwegian
Hindi
कॉर्नडॉग
Tagalog
Esperanto
Dutch
Icelandic
Indonesian
corndog
British English
corndog
Mexican Spanish
banderilla
European Portuguese
salsicha empanada
Cantonese Chinese
Thai
คอร์นด็อก
Polish
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
Finnish
Persian
Estonian
Croatian
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
Yoruba
Igbo
Ukrainian
корн-дог
Catalan
Galician
Romanian
Irish
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn