Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đồ ăn Mỹ
/
liên hoan góp món
How to say ""liên hoan góp món"" in American English.
Vietnamese
liên hoan góp món
American English
potluck
Learn the word in this minigame:
More "Đồ ăn Mỹ" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
bánh hamburger
hamburger
bánh mì kẹp xúc xích
hotdog
bánh quy
cookie
bánh rán
donut
tiệc nướng ngoài trời
barbecue
bơ đậu phộng
peanut butter
bánh
pie
thịt bò khô
beef jerky
bánh kếp
pancake
bánh quế
waffle
quầy salad
salad bar
gà rán
fried chicken
waffle ăn kèm gà
chicken and waffles
mì ống và phô mai
mac n' cheese
xúc xích ngô
corndog
bánh phô mai
cheesecake
thêm miễn phí
free refills
cà phê đá
iced coffee
trà đá
iced tea
si rô cây phong
maple syrup
khoai tây chiên
fries
""liên hoan góp món"" in 45 More Languages.
Hungarian
batyus buli
Korean
각자 음식을 가져오는 파티
Castilian Spanish
Potluck (cena "de traje", compartida)
Japanese
もちよりパーティー
French
un repas à la fortune du pot
Mandarin Chinese
(各出一餐的)聚餐
Italian
potluck (pasto in cui ogni invitato porta una pietanza)
German
das gemeinsame Essen, zu dem jeder Teilnehmende eine Speise mitbringt
Russian
ужин в складчину
Brazilian Portuguese
festa do tipo traga um prato de comida
Hebrew
Arabic
طعام سهل التحضير
Turkish
ortak yemek partisi
Danish
Swedish
Norwegian
Hindi
पॉटलक
Tagalog
Esperanto
Dutch
Icelandic
Indonesian
botram
British English
potluck
Mexican Spanish
Potluck (cena "de traje", compartida)
European Portuguese
festa do tipo traga um prato de comida
Cantonese Chinese
Thai
พอตลัค
Polish
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
Finnish
Persian
Estonian
Croatian
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
Yoruba
Igbo
Ukrainian
вечеря у складчину
Catalan
Galician
Romanian
Irish
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn