Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đồ ăn Mỹ
/
gà rán
What is ""gà rán"" in American English and how to say it?
Vietnamese
gà rán
American English
fried chicken
Learn the word in this minigame:
More "Đồ ăn Mỹ" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
bánh hamburger
hamburger
bánh mì kẹp xúc xích
hotdog
bánh quy
cookie
bánh rán
donut
tiệc nướng ngoài trời
barbecue
bơ đậu phộng
peanut butter
bánh
pie
thịt bò khô
beef jerky
bánh kếp
pancake
bánh quế
waffle
quầy salad
salad bar
waffle ăn kèm gà
chicken and waffles
mì ống và phô mai
mac n' cheese
xúc xích ngô
corndog
bánh phô mai
cheesecake
thêm miễn phí
free refills
cà phê đá
iced coffee
trà đá
iced tea
si rô cây phong
maple syrup
liên hoan góp món
potluck
khoai tây chiên
fries
sô đa
soda
nước
water
khó chịu sau khi say rượu
hangover
thức ăn nhanh
fast food
thức ăn đường phố
street food
mỳ ống
pasta
pizza
pizza
dưa chua
pickle
trứng tráng
omelet
bánh mì nướng
toast
""gà rán"" in 45 More Languages.
Hungarian
rántott csirke
Korean
후라이드 치킨
Castilian Spanish
pollo frito
Japanese
フライドチキン
French
le poulet frit
Mandarin Chinese
炸鸡
Italian
pollo fritto
German
das Brathähnchen
Russian
жареная курица
Brazilian Portuguese
frango frito
Hebrew
Arabic
دجاج مقلي
Turkish
kızarmış tavuk
Danish
Swedish
Norwegian
Hindi
फ्रायड चिकन
Tagalog
Esperanto
Dutch
Icelandic
Indonesian
ayam goreng
British English
fried chicken
Mexican Spanish
pollo frito
European Portuguese
frango frito
Cantonese Chinese
Thai
ไก่ทอด
Polish
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
Finnish
Persian
Estonian
Croatian
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
Yoruba
Igbo
Ukrainian
смажене курча
Catalan
Galician
Romanian
Irish
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn