Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đồ ăn Mỹ
/
khoai tây chiên
How to say ""khoai tây chiên"" in American English.
Vietnamese
khoai tây chiên
American English
fries
Learn the word in this minigame:
More "Đồ ăn Mỹ" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
bánh hamburger
hamburger
bánh mì kẹp xúc xích
hotdog
bánh quy
cookie
bánh rán
donut
tiệc nướng ngoài trời
barbecue
bơ đậu phộng
peanut butter
bánh
pie
thịt bò khô
beef jerky
bánh kếp
pancake
bánh quế
waffle
quầy salad
salad bar
gà rán
fried chicken
waffle ăn kèm gà
chicken and waffles
mì ống và phô mai
mac n' cheese
xúc xích ngô
corndog
bánh phô mai
cheesecake
thêm miễn phí
free refills
cà phê đá
iced coffee
trà đá
iced tea
si rô cây phong
maple syrup
liên hoan góp món
potluck
sô đa
soda
nước
water
khó chịu sau khi say rượu
hangover
thức ăn nhanh
fast food
thức ăn đường phố
street food
mỳ ống
pasta
pizza
pizza
dưa chua
pickle
trứng tráng
omelet
bánh mì nướng
toast
How ""khoai tây chiên"" is said across the globe.
Hungarian
sült krumpli
Korean
감자튀김
Castilian Spanish
papas fritas
Japanese
フライドポテト
French
les frites
Mandarin Chinese
薯条
Italian
patatine fritte
German
die Pommes frites
Russian
картофель фри
Brazilian Portuguese
batata frita
Hebrew
Arabic
بطاطس مقلية
Turkish
patates kızartması
Danish
Swedish
Norwegian
Hindi
फ्राइज़
Tagalog
Esperanto
Dutch
Icelandic
Indonesian
kentang goreng
British English
fries
Mexican Spanish
papas fritas
European Portuguese
batata frita
Cantonese Chinese
Thai
มันฝรั่งทอด
Polish
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
Finnish
Persian
Estonian
Croatian
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
Yoruba
Igbo
Ukrainian
картопля фрі
Catalan
Galician
Romanian
Irish
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn