Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đồ ăn Mỹ
/
trà đá
What is the American English word for ""trà đá""?
Vietnamese
trà đá
American English
iced tea
Learn the word in this minigame:
More "Đồ ăn Mỹ" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
bánh hamburger
hamburger
bánh mì kẹp xúc xích
hotdog
bánh quy
cookie
bánh rán
donut
tiệc nướng ngoài trời
barbecue
bơ đậu phộng
peanut butter
bánh
pie
thịt bò khô
beef jerky
bánh kếp
pancake
bánh quế
waffle
quầy salad
salad bar
gà rán
fried chicken
waffle ăn kèm gà
chicken and waffles
mì ống và phô mai
mac n' cheese
xúc xích ngô
corndog
bánh phô mai
cheesecake
thêm miễn phí
free refills
cà phê đá
iced coffee
si rô cây phong
maple syrup
liên hoan góp món
potluck
khoai tây chiên
fries
How to say ""trà đá"" in American English and in 45 More languages.
Hungarian
jeges tea
Korean
아이스티
Castilian Spanish
té helado
Japanese
アイスティー
French
un thé glacé
Mandarin Chinese
冰茶
Italian
tè freddo
German
der Eistee
Russian
холодный чай
Brazilian Portuguese
chá gelado
Hebrew
Arabic
شاي مثلج
Turkish
buzlu çay
Danish
Swedish
Norwegian
Hindi
आइसड चाय
Tagalog
Esperanto
Dutch
Icelandic
Indonesian
teh dengan es
British English
iced tea
Mexican Spanish
té helado
European Portuguese
chá gelado
Cantonese Chinese
Thai
ชาเย็น
Polish
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
Finnish
Persian
Estonian
Croatian
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
Yoruba
Igbo
Ukrainian
холодний чай
Catalan
Galician
Romanian
Irish
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn