Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đồ ăn Mỹ
/
si rô cây phong
What is the American English word for ""si rô cây phong""?
Vietnamese
si rô cây phong
American English
maple syrup
Learn the word in this minigame:
More "Đồ ăn Mỹ" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
bánh hamburger
hamburger
bánh mì kẹp xúc xích
hotdog
bánh quy
cookie
bánh rán
donut
tiệc nướng ngoài trời
barbecue
bơ đậu phộng
peanut butter
bánh
pie
thịt bò khô
beef jerky
bánh kếp
pancake
bánh quế
waffle
quầy salad
salad bar
gà rán
fried chicken
waffle ăn kèm gà
chicken and waffles
mì ống và phô mai
mac n' cheese
xúc xích ngô
corndog
bánh phô mai
cheesecake
thêm miễn phí
free refills
cà phê đá
iced coffee
trà đá
iced tea
liên hoan góp món
potluck
khoai tây chiên
fries
Learn the word for ""si rô cây phong"" in 45 More Languages.
Hungarian
juharszirup
Korean
메이플 시럽
Castilian Spanish
jarabe de maple
Japanese
メープルシロップ
French
le sirop d'érable
Mandarin Chinese
枫糖浆
Italian
sciroppo d'acero
German
der Ahornsirup
Russian
кленовый сироп
Brazilian Portuguese
xarope de bordo
Hebrew
Arabic
شراب القيقب
Turkish
akçaağaç şurubu
Danish
Swedish
Norwegian
Hindi
मेपल सिरप
Tagalog
Esperanto
Dutch
Icelandic
Indonesian
sirup maple
British English
maple syrup
Mexican Spanish
jarabe de maple
European Portuguese
xarope de bordo
Cantonese Chinese
Thai
เมเปิลไซรัป
Polish
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
Finnish
Persian
Estonian
Croatian
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
Yoruba
Igbo
Ukrainian
кленовий сироп
Catalan
Galician
Romanian
Irish
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn