Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Đồ ăn Mỹ
/
mì ống và phô mai
How to say ""mì ống và phô mai"" in American English and 31 more useful words.
Vietnamese
mì ống và phô mai
American English
mac n' cheese
Learn the word in this minigame:
More "Đồ ăn Mỹ" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
bánh hamburger
hamburger
bánh mì kẹp xúc xích
hotdog
bánh quy
cookie
bánh rán
donut
tiệc nướng ngoài trời
barbecue
bơ đậu phộng
peanut butter
bánh
pie
thịt bò khô
beef jerky
bánh kếp
pancake
bánh quế
waffle
quầy salad
salad bar
gà rán
fried chicken
waffle ăn kèm gà
chicken and waffles
xúc xích ngô
corndog
bánh phô mai
cheesecake
thêm miễn phí
free refills
cà phê đá
iced coffee
trà đá
iced tea
si rô cây phong
maple syrup
liên hoan góp món
potluck
khoai tây chiên
fries
sô đa
soda
nước
water
khó chịu sau khi say rượu
hangover
thức ăn nhanh
fast food
thức ăn đường phố
street food
mỳ ống
pasta
pizza
pizza
dưa chua
pickle
trứng tráng
omelet
bánh mì nướng
toast
How To Say ""mì ống và phô mai"" In 45 Languages.
Hungarian
sajtos makaróni
Korean
맥앤치즈
Castilian Spanish
macarrones con queso
Japanese
マカロニ・アンド・チーズ
French
le macaroni au fromage
Mandarin Chinese
芝士通心粉
Italian
maccheroni al formaggio
German
die Makkaroni mit Käse
Russian
запеканка из макарон с сыром
Brazilian Portuguese
macarrão com queijo
Hebrew
Arabic
ماك ان تشيز
Turkish
peynir soslu makarna
Danish
Swedish
Norwegian
Hindi
मक्रोनी और चीज़
Tagalog
Esperanto
Dutch
Icelandic
Indonesian
mac n' cheese
British English
mac n' cheese
Mexican Spanish
macarrones con queso
European Portuguese
macarrão com queijo
Cantonese Chinese
Thai
แมคกับชีส
Polish
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
Finnish
Persian
Estonian
Croatian
Serbian
Bosnian
Sanskrit
Swahili
Yoruba
Igbo
Ukrainian
макарони з сиром
Catalan
Galician
Romanian
Irish
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn