Drops
Droplets
Scripts
Languages
Blog
Kahoot!
Business
Gift Drops
Home
/
Vietnamese to American English
/
Tự hào đồng tính
/
Ôi trời ơi!
How to say ""Ôi trời ơi!"" in American English and 20 more useful words.
Vietnamese
Ôi trời ơi!
American English
Oh my god!
Learn the word in this minigame:
More "Tự hào đồng tính" Vocabulary in American English
Vietnamese
American English
cộng đồng LGBTQ+
the LGBTQ+ community
đồng minh
ally
Tôi tự hào
I am proud
ủng hộ
to support
dân quyền
civil rights
cờ cầu vồng lục sắc
pride flag
diễu hành
parade
bình đẳng
equality
tính liên tầng định kiến
intersectionality
hát nhép
lip sync
dáng đi ngoáy mông
sashay
Tôi công khai bản dạng giới
I came out
gia đình tự chọn
chosen family
nghệ sĩ giả trai
drag king
nghệ sĩ giả gái
drag queen
nhảy kiểu vogue
voguing
Bóc phốt.
Spill the tea.
Họ đang chửi xéo.
They're throwing shade.
Cô ấy đá đểu tôi.
She read me.
Chúa ngầu!
Yas queen!
How to say ""Ôi trời ơi!"" in American English and in 45 More languages.
Hungarian
Te jó ég!
Korean
오 마이 갓!
Castilian Spanish
¡Dios mío!
Japanese
おどろきやショックをあらわすフレーズ
French
Mon Dieu !
Mandarin Chinese
哦,我的天啊!
Italian
Oh mio Dio!
German
Oh, mein Gott!
Russian
Боже мой!
Brazilian Portuguese
Meu Deus!
Hebrew
NOTAVAILABLE
Arabic
يا ويلي!
Turkish
Aman Tanrım!
Danish
Oh my god!
Swedish
Herregud!
Norwegian
Herregud!
Hindi
हे भगवान!
Tagalog
Diyos ko!
Esperanto
Ho mia dio!
Dutch
O, mijn god!
Icelandic
Guð minn almáttugur!
Indonesian
tari Oh my god!
British English
Oh my god!
Mexican Spanish
¡Dios mío!
European Portuguese
Ó meu Deus!
Cantonese Chinese
NOTAVAILABLE
Thai
โอ้ พระเจ้า
Polish
O, wow!
Hawaiian
Māori
Samoan
Greek
Ομιτζί!
Finnish
Herranjestas!
Persian
وای خدای من!
Estonian
Issand Jumal!
Croatian
O moj bože!
Serbian
О мој боже!
Bosnian
O moj bože!
Sanskrit
Swahili
NOTAVAILABLE
Yoruba
NOTAVAILABLE
Igbo
NOTAVAILABLE
Ukrainian
О Боже!
Catalan
Galician
Romanian
Irish
NOTAVAILABLE
Other interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn